gatuno-terminal/po/vi.po

2783 lines
90 KiB
Plaintext
Raw Permalink Normal View History

2014-02-23 12:19:44 -06:00
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
2020-01-20 14:30:14 -06:00
# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
# This file is distributed under the same license as the mate-terminal package.
2018-06-27 07:44:11 -05:00
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#
2018-12-24 10:04:22 -06:00
# Translators:
# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2018
# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018
# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018
# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2018
# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018
#
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid ""
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
"Project-Id-Version: mate-terminal 1.23\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/mate-terminal/issues\n"
"POT-Creation-Date: 2020-01-13 14:52+0100\n"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
"PO-Revision-Date: 2018-03-12 08:42+0000\n"
"Last-Translator: Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018\n"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
"Language: vi\n"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: mate-terminal.appdata.xml.in:7 mate-terminal.desktop.in.in:3
#: src/terminal-options.c:189 src/terminal-window.c:4466
msgid "MATE Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối MATE"
#: mate-terminal.appdata.xml.in:8
2015-04-06 03:57:42 -05:00
msgid "A terminal emulator for the MATE desktop environment"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: mate-terminal.appdata.xml.in:10
2015-04-06 03:57:42 -05:00
msgid ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
"MATE Terminal is a terminal emulation application that you can use to access"
" a UNIX shell in the MATE environment. MATE Terminal emulates the xterm "
"program developed by the X Consortium. It supports translucent backgrounds, "
"opening multiple terminals in a single window (tabs) and clickable URLs."
2015-04-06 03:57:42 -05:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: mate-terminal.appdata.xml.in:17
msgid ""
"MATE Terminal is a fork of GNOME Terminal and part of the MATE Desktop "
"Environment. If you would like to know more about MATE and MATE Terminal, "
"please visit the project's home page."
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: mate-terminal.desktop.in.in:4 src/terminal-accels.c:350 src/terminal.c:590
#: src/terminal-profile.c:161 src/terminal-window.c:2214
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: mate-terminal.desktop.in.in:5
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Use the command line"
msgstr "Dùng dòng lệnh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
#. file name)!
#: mate-terminal.desktop.in.in:9
msgid "utilities-terminal"
msgstr ""
#: src/eggsmclient.c:225
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Disable connection to session manager"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/eggsmclient.c:230
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/eggsmclient.c:230 src/terminal-options.c:963 src/terminal-options.c:972
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/eggsmclient.c:235
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Specify session management ID"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/eggsmclient.c:235
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "ID"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "ID"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/eggsmclient.c:261
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Session management options:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/eggsmclient.c:262
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show session management options"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:49
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "List of profiles"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Danh sách hồ sơ"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:50
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"List of profiles known to mate-terminal. The list contains strings naming "
"subdirectories relative to /org/mate/terminal/profiles."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:54
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Profile to use for new terminals"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hồ sơ được dùng với thiết bị cuối mới"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:55
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Profile to be used when opening a new window or tab. Must be in "
"profile_list."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Hồ sơ được dùng khi mở cửa sổ/thanh mới. Phải nằm trong « profile_list » "
"(danh sách hồ sơ)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:59
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether the menubar has access keys"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Thanh trình đơn có phím truy cập không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:60
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Whether to have Alt+letter access keys for the menubar. They may interfere "
"with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them"
" off."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Có nên đặt phím tắt Alt-<Ký tự> cho thanh trình đơn hay không. Việc này có "
"thể gây trở ngạy cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, vì thế có lẽ nên"
" tắt."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:64
2016-12-10 14:13:20 -06:00
msgid "Whether the standard GTK+ shortcut for menubar access is enabled"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:65
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Normally you can access the menubar with F10. This can also be customized "
"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
"standard menubar accelerator to be disabled."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10."
" Điều này có thể được điều chỉnh trong « gtkrc » (gtk-menu-bar-accel = « cái"
" gì đó »). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình"
" đơn."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:68
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgctxt "active-encodings"
msgid "[ 'UTF-8', 'current' ]"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:69
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "List of available encodings"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Danh sách các bộ ký tự hiện có"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:70
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
"A subset of possible encodings are presented in the \"Encoding\" submenu. "
"This is a list of encodings to appear there. The special encoding name "
2016-02-19 08:23:20 -06:00
"\"current\" means to display the encoding of the current locale."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:74
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to ask for confirmation when closing terminal windows"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:75
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Whether to ask for confirmation when closing a terminal window which has "
2020-01-20 14:30:14 -06:00
"more than one open tab or any foreground subprocesses."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:79
2018-01-29 14:19:30 -06:00
msgid "Close tabs with middle click"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:80
2018-01-29 14:19:30 -06:00
msgid "If true, it enables the ability to close tabs using middle click."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:84
2018-01-29 14:19:30 -06:00
msgid "Switch tabs with [Ctrl]+[Tab]"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:85
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid ""
"If true, it enables the ability to switch tabs using [Ctrl+Tab] and "
"[Ctrl+Shift+Tab]."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:92
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgctxt "visible-name"
msgid "'Default'"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:93
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Human-readable name of the profile"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:94
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Human-readable name of the profile."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:98
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ/thanh mới hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:99
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"True if the menubar should be shown in new windows, for windows/tabs with "
"this profile."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Đúng nếu thanh trình đơn nên hiển thị trong cửa sổ mới, với cửa sổ/thanh "
"dùng hồ sơ này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:103
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default color of text in the terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:104
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be "
"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\")."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
"phân của HTML, hoặc tên màu như «red» (đỏ)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:108
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default color of terminal background"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Màu màu nền thiết bị cuối mặc định"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:109
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Default color of terminal background, as a color specification (can be HTML-"
"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Màu nền mặc định của thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục phân của "
"HTML, hoặc tên màu như « red » (đỏ)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:113
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default color of bold text in the terminal"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:114
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be"
" HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if"
" bold_color_same_as_fg is true."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:118
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether bold text should use the same color as normal text"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:119
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, boldface text will be rendered using the same color as normal text."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:123
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "What to do with dynamic title"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Làm gì với tựa đề động"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:124
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If the application in the terminal sets the title (most typically people "
"have their shell set up to do this), the dynamically-set title can erase the"
" configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible "
"values are \"replace\", \"before\", \"after\", and \"ignore\"."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ"
" vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được "
"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình."
" Giá trị có thể là « replace » (thay thế), « before » (trước), « after » "
"(sau), và « ignore » (bỏ qua)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:127
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgctxt "title"
msgid "'Terminal'"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:128
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Title for terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tựa đề thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:129
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Title to display for the terminal window or tab. This title may be replaced "
"by or combined with the title set by the application inside the terminal, "
"depending on the title_mode setting."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Tựa đề cần hiển thị trong cửa sổ/thanh thiết bị cuối. Tựa đề này có thể bị "
"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt,"
" tùy thuộc vào thiết lập « title_mode » (chế độ tựa đề)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:133
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to allow bold text"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:134
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Nếu đúng, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:138
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to silence terminal bell"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Co nên cấm chuông thiết bị cuối hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:139
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, don't make a noise when applications send the escape sequence for "
"the terminal bell."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, đừng làm ồn khi ứng dụng gửi chuỗi thoát để thiết bị cuối rung "
"chuông."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:143
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Copy selection to clipboard"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:144
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "If true, selection is automatically copied to clipboard buffer."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:148
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Characters that are considered \"part of a word\""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Ký tự được coi như là « phần của một từ »"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:149
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"When selecting text by word, sequences of these characters are considered "
"single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing"
" a range) should be the first character given."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt"
" một phạm vi các ký từ như kiểu « A-Z ». Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một "
"phạm vi) nên đặt ở vị trí đầu tiên."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:153
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to use custom terminal size for new windows"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:154
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, newly created terminal windows will have custom size specified by "
"default_size_columns and default_size_rows."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:158
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default number of columns"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:159
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Number of columns in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:163
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default number of rows"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:164
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Number of rows in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:168
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Position of the scrollbar"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Vị trí thanh cuộn"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:169
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Where to put the terminal scrollbar. Possibilities are \"left\", \"right\", "
"and \"hidden\"."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:173
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Number of lines to keep in scrollback"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Số dòng cuộn ngược"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:174
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
"terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback are"
" discarded. If scrollback_unlimited is true, this value is ignored."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:178
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether an unlimited number of lines should be kept in scrollback"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:179
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is"
" stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk"
" space if there is a lot of output to the terminal."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:183
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:184
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:188
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to scroll to the bottom when there's new output"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có kết quả mới hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:189
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, whenever there's new output the terminal will scroll to the bottom."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
"cuộn xuống đáy."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:193
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "What to do with the terminal when the child command exits"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:194
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to "
"restart the command."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Giá trị có thể là « close » để _đóng_ thiết bị cuối, và « restart » để _khởi"
" chạy lại_ lệnh."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:198
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là trình bao đăng nhập hay "
"không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:199
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell. "
"(argv[0] will have a hyphen in front of it.)"
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như trình bao đăng "
"nhập. « argv[0] » sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:203
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to run a custom command instead of the shell"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì trình bao hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:204
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the value of the custom_command setting will be used in place of "
"running a shell."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, giá trị của thiết lập « custom_command » (lệnh tự chọn) sẽ được "
"dùng thay vì chạy trình bao."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:208
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to blink the cursor"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:209
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"The possible values are \"system\" to use the global cursor blinking "
"settings, or \"on\" or \"off\" to set the mode explicitly."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Các giá trị có thể:\n"
" • system\t\tđể sử dụng thiết lập nháy con trỏ của hệ thống\n"
" • on\t\tbật chế độ một cách dứt khoát\n"
" • off\t\ttắt chế độ một cách dứt khoát."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:213
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "The cursor appearance"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hình thức con trỏ"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:214
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"The possible values are \"block\" to use a block cursor, \"ibeam\" to use a "
"vertical line cursor, or \"underline\" to use an underline cursor."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Giá trị có thể:\n"
" • block\t\tdùng một con trỏ hình khối\n"
" • ibeam\t\tdùng một con trỏ hình đường đứng\n"
" • underline\tdùng một con trỏ hình gạch dưới."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:218
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Custom command to use instead of the shell"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vo"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:219
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Chạy lệnh này thay vì trình bao, nếu « use_custom_command » (dùng lệnh tự "
"chọn) đúng."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:223
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Icon for terminal window"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:224
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Icon to use for tabs/windows containing this profile."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Biểu tượng dùng cho thanh/cửa sổ chứa hồ sơ này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:228
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Palette for terminal applications"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Bảng chọn cho ứng dụng thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:229
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Terminals have a 16-color palette that applications inside the terminal can "
"use. This is that palette, in the form of a colon-separated list of color "
"names. Color names should be in hex format e.g. \"#FF00FF\""
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Thiết bị cuối có bảng chọn có 16 màu mà ứng dụng bên trong thiết bị cuối có "
"thể dùng. Đây là bảng chọn đó, theo mẫu phân cách danh sách các màu bằng dấu"
" hai chấm. Tên màu nên dùng dạng thức hệ thập lục phân, v.d. « #FF00FF »."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:233
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Font"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phông"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:234
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "An Pango font name. Examples are \"Sans 12\" or \"Monospace Bold 14\"."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Tên phông chữ Pango. Ví dụ « Sans 12 » (phông chữ không chân có cỡ 12 điểm) "
"hoặc « Monospace Bold 14 » (phông chữ đơn cách in đậm có cỡ 14 điểm)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:238
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Background type"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Kiểu nền"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:239
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Type of terminal background. May be \"solid\" for a solid color, \"image\" "
"for an image, or \"transparent\" for either real transparency if a "
"compositing window manager is running, or pseudo-transparency otherwise."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Loại nền thiết bị cuối. Giá trị có thể:\n"
" • solid\t\thiển thị một màu đặc\n"
" • image\t\thth một ảnh\n"
" • transparent\thoặc trong suốt thật nếu chạy một trình quản lý cửa sổ có khả năng ghép lại, không thì trong suốt giả."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:243
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Background image"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Ảnh nền"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:244
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Filename of a background image."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tên tập tin ảnh nền."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:248
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to scroll background image"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên cuộn ảnh nền hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:249
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, scroll the background image with the foreground text; if false, "
"keep the image in a fixed position and scroll the text above it."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, sẽ cuộn ảnh nền với văn bản. Nếu sai, giữ nguyên vị trí ảnh nền "
"khi cuộn văn bản ở trên nó."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:253
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "How much to darken the background image"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Ảnh nền tối cỡ nào"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:254
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"A value between 0.0 and 1.0 indicating how much to darken the background "
"image. 0.0 means no darkness, 1.0 means fully dark. In the current "
"implementation, there are only two levels of darkness possible, so the "
"setting behaves as a boolean, where 0.0 disables the darkening effect."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Giá trị nằm giữa 0.0 và 1.0 chỉ thị độ tối của ảnh nền. 0.0 nghĩa là hoàn "
"toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai cấp"
" đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng hay "
"sai), 0.0 là tắt hiệu ứng tối."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:258
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Effect of the Backspace key"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tác động của phím Backspace"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:259
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Sets what code the backspace key generates. Possible values are \"ascii-"
"del\" for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the "
"ASCII BS character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically "
"bound to backspace or delete. \"ascii-del\" is normally considered the "
"correct setting for the Backspace key."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Đặt mã mà phím backspace sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho "
"mã ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
"ascii-del » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Backspace."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:263
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Effect of the Delete key"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tác động của phím Delete"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:264
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Sets what code the delete key generates. Possible values are \"ascii-del\" "
"for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the ASCII BS "
"character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically bound to "
"backspace or delete. \"escape-sequence\" is normally considered the correct "
"setting for the Delete key."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Đặt mã mà phím delete sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho mã "
"ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
"escape-sequence » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Delete."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:268
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên dùng màu từ sắc thái của ô điều khiển thiết bị cuối hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:269
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the theme color scheme used for text entry boxes will be used for "
"the terminal, instead of colors provided by the user."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng cho"
" thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:273
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to use the system font"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:274
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it's "
"monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu nó"
" là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được trong "
"trường hợp ngược lại)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:278
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Highlight S/Key challenges"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Nổi bật các sự thách thức S/Key"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:279
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Popup a dialog when an S/Key challenge response query is detected and "
"clicked on. Typing a password into the dialog will send it to the terminal."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Bật lên hộp thoại khi phát hiện và nhắp vào yêu cầu/đáp ứng S/Key. Gõ mật "
"khẩu vào hộp thoại thì sẽ gởi nó cho thiết bị cuối."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:283
msgid "Highlight URLs under mouse pointer"
msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:284
msgid ""
"If true, URLs under mouse pointer are highlighted and can be opened by mouse"
" click together with control key or used in context menu."
msgstr ""
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:290
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to open a new tab"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Mở thanh mới"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:291
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for opening a new tab. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
"là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:295
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to open a new window"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:296
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for opening a new window. Expressed as a string in the"
" same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để mở cửa sổ mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:300
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to create a new profile"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Tạo hồ sơ mới"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:301
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for bringing up the dialog for profile creation. "
"Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If "
"you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no"
" keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
" tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:305
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:306
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to save the current tab contents to a file. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:310
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to close a tab"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đóng thanh"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:311
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for closing a tab. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài"
" nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là "
"không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:315
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to close a window"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đóng cửa sổ"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:316
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for closing a window. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
"là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:320
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to copy text"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Chép văn bản"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:321
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for copying selected text to the clipboard. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có "
"cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:325
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to paste text"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Dán văn bản"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:326
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
"Keyboard shortcut key for pasting the contents of the clipboard in the "
2016-02-19 08:23:20 -06:00
"terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource "
"files. If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:330
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to select all text"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:331
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
"Keyboard shortcut key for selecting all the text in the terminal. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:335
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to show the find dialog"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:336
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for showing the find dialog. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:340
2018-01-29 14:19:30 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to find the next occurrence of the search term"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:341
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
"Keyboard shortcut key for finding the next occurrence of the search term in "
"the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:345
2018-01-29 14:19:30 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to find the previous occurrence of the search term"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:346
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
"Keyboard shortcut key for finding the previous occurrence of the search term"
" in the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:350
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Bật tắt Toàn màn hình"
2017-11-08 07:00:40 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:351
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgid ""
2016-02-19 08:23:20 -06:00
"Keyboard shortcut key for toggling full screen mode. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:355
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Bật tắt hiển thị thanh trình đơn"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:356
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to toggle the visibility of the menubar. Expressed as "
"a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để bật tắt hiển thị thanh trình đơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « "
"disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:360
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to set the terminal title"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đặt tiêu đề thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:361
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to set the terminal title. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
" tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:365
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đặt lại thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:366
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to reset the terminal. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đặt lại thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:370
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đặt lại và xoá thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:371
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a string"
" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:375
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh trước"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:376
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the previous tab. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:380
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh kế"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:381
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the next tab. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:385
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous profile"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:386
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the previous profile. Expressed as a "
"string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:390
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next profile"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:391
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the next profile. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:395
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Accelerator to move the current tab to the left."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên trái."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:396
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Accelerator key to move the current tab to the left. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang bên trái. Dùng dạng chuỗi có cùng "
"một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
"đặc biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động "
"này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:400
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Accelerator to move the current tab to the right."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên phải."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:401
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Accelerator key to move the current tab to the right. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang phải. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
"biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:405
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Accelerator to detach current tab."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:406
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Accelerator key to detach current tab. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã "
"tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:410
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 1"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 1"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:411
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 1. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:415
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 2"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 2"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:416
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 2. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:420
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 3"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 3"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:421
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 3. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:425
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 4"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 4"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:426
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 4. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:430
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 5"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 5"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:431
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 5. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:435
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 6"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 6"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:436
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 6. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:440
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 7"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 7"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:441
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:445
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 8"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 8"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:446
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:450
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 9"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 9"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:451
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:455
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 10"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 10"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:456
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 10. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 10. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:460
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 11"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 11"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:461
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 11. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 11. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:465
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 12"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 12"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:466
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 12. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 12. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:470
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to launch help"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Hiện trợ giúp"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:471
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for launching help. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:475
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to make font larger"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Dùng phông to hơn"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:476
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font larger. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để dùng phông lớn hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:480
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to make font smaller"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Dùng phông nhỏ hơn"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:481
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font smaller. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để dùng phông nhỏ hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:485
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Dùng phông cỡ thường"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:486
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a string"
" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:44
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Black on light yellow"
msgstr "Đen trên nền vàng nhạt"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:49
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Black on white"
msgstr "Đen nền trắng"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:54
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Gray on black"
msgstr "Xám nền đen"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:59
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Green on black"
msgstr "Xanh la cây nền đen"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:64
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "White on black"
msgstr "Trắng nền đen"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "light" can be
#. translated
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:69
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid "Solarized light"
msgstr ""
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "dark" can be
#. translated
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:74
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid "Solarized dark"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:497
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "Error parsing command: %s"
msgstr "Lỗi phân tích câu lệnh: %s"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:514
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "Editing Profile “%s”"
msgstr "Đang hiệu chỉnh hồ sơ « %s »"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:545 src/profile-preferences.ui:120
#: src/profile-preferences.ui:146 src/extra-strings.c:82
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:595
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Images"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hình ảnh"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:732
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "Choose Palette Color %d"
msgstr "Chòn màu bảng chọn %d"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-editor.c:736
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "Palette entry %d"
msgstr "Mục bảng chọn %d"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/encodings-dialog.ui:14
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Add or Remove Terminal Encodings"
msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ bảng mã thiết bị cuối"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/encodings-dialog.ui:169
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "A_vailable encodings:"
msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/encodings-dialog.ui:187
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "E_ncodings shown in menu:"
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/find-dialog.ui:14 src/terminal-accels.c:218
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/find-dialog.ui:87
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Search for:"
msgstr "_Tìm: "
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/find-dialog.ui:124
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/find-dialog.ui:141
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Match _entire word only"
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/find-dialog.ui:158
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Match as _regular expression"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/find-dialog.ui:175
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/find-dialog.ui:193
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Wrap around"
msgstr "_Cuộn"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/keybinding-editor.ui:14
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/keybinding-editor.ui:78
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Enable menu access keys (such as Alt+F to open the File menu)"
msgstr "_Bật các phím truy cập trình đơn (v.d. Alt+f để mở trình đơn Tập tin)"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/keybinding-editor.ui:117
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Enable the _menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Bật phí_m tắt trình đơn (mặc định F10)"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/keybinding-editor.ui:136
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Shortcut keys:"
msgstr "_Phím tắt:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-manager.ui:14
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Profiles"
msgstr "Hồ sơ"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-manager.ui:175
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Profile used when launching a new terminal:"
msgstr "_Hồ sơ được dùng khi khởi chạy thiết bị cuối mới:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-new-dialog.ui:8 src/terminal-accels.c:156
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "New Profile"
msgstr "Hồ sơ mới"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-new-dialog.ui:74
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "C_reate"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tạ_o"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-new-dialog.ui:132
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Profile _name:"
msgstr "Tê_n hồ sơ :"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-new-dialog.ui:145
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Base on:"
msgstr "_Dựa trên:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor shape: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:66 src/extra-strings.c:35
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Block"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor shape: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:69 src/extra-strings.c:37
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "I-Beam"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor shape: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:72 src/extra-strings.c:39
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Underline"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Gạch chân"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:83 src/extra-strings.c:63
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Replace initial title"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:86 src/extra-strings.c:65
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Append initial title"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:89 src/extra-strings.c:67
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Prepend initial title"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:92 src/extra-strings.c:69
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Keep initial title"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When command exits: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:103 src/extra-strings.c:49
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Exit the terminal"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When command exits: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:106 src/extra-strings.c:51
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Restart the command"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When command exits: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:109 src/extra-strings.c:53
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Hold the terminal open"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:131 src/extra-strings.c:72
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Tango"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:134 src/extra-strings.c:74
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Linux console"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:137 src/extra-strings.c:76
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "XTerm"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:140 src/extra-strings.c:78
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Rxvt"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:143 src/extra-strings.c:80
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid "Solarized"
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Scrollbar is: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:157 src/extra-strings.c:56
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "On the left side"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Scrollbar is: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:160 src/extra-strings.c:58
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "On the right side"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Scrollbar is: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:163 src/terminal-accels.c:408
#: src/extra-strings.c:60
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Disabled"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Bị tắt"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:174 src/profile-preferences.ui:197
#: src/extra-strings.c:24
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Automatic"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tự động"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:177 src/profile-preferences.ui:200
#: src/extra-strings.c:26
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Control-H"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:180 src/profile-preferences.ui:203
#: src/extra-strings.c:28
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "ASCII DEL"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:183 src/profile-preferences.ui:206
#: src/extra-strings.c:30
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Escape sequence"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:186 src/profile-preferences.ui:209
#: src/extra-strings.c:32
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "TTY Erase"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor blink: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:220 src/extra-strings.c:42
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Use system settings"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor blink: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:223 src/extra-strings.c:44
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Always blink"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor blink: ...
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:226 src/extra-strings.c:46
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Never blink"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:233
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Profile Editor"
msgstr "Bộ sửa đổi Hồ sơ"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:311
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Profile name:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tê_n hồ sơ:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:342
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Use the system fixed width font"
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:372
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Font:"
msgstr "_Phông:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:389
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Choose A Terminal Font"
msgstr "Chọn phông chữ thiết bị cuối"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:410
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Allow bold text"
msgstr "Ch_o phép chữ đậm"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:426
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Show _menubar by default in new terminals"
msgstr "Hiện thanh trình đơn trong thiết bị cuối mới (_mặc định)"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:442
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Terminal _bell"
msgstr "Ch_uông thiết bị cuối"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:458
2015-04-06 03:57:42 -05:00
msgid "Copy selected text into _clipboard"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:474
msgid "Highlight _S/Key challenges under mouse pointer"
msgstr ""
#: src/profile-preferences.ui:490
msgid "Highlight _URLs under mouse pointer"
msgstr ""
#: src/profile-preferences.ui:515
2015-04-06 03:57:42 -05:00
msgid "Cursor blin_k:"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:562
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Cursor _shape:"
msgstr "_Hình con trỏ :"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:609
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Select-by-_word characters:"
msgstr "Các ký tự chọn theo _từ:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:640
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Use custom default terminal si_ze"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:670
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Default size:"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:702
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "columns"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "cột"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:741
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "rows"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "hàng"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:776
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "General"
msgstr "Chung"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:803
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<b>Title</b>"
msgstr "<b>Tiêu đề</b>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:834
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Initial _title:"
msgstr "_Tựa ban đầu:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:874
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "When terminal commands set their o_wn titles:"
msgstr "Khi câu lệnh thiết bị cuối tự đặt tựa đề _mình:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:938
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "<b>Command</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:965
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Run command as a login shell"
msgstr "Chạy lệnh là t_rình bao đăng nhập"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:981
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Ru_n a custom command instead of my shell"
msgstr "Chạy lệ_nh tự chọn thay cho trình bao của tôi"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1011
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Custom co_mmand:"
msgstr "_Lệnh tự chọn:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1053
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "When command _exits:"
msgstr "Khi lệnh _kết thúc:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1123
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Title and Command"
msgstr "Tựa đề và lệnh"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1151
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<b>Foreground, Background, Bold and Underline</b>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1173
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Use colors from system theme"
msgstr "Dùng mà_u từ sắc thái hệ thống"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1197
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Built-in sche_mes:"
msgstr "Lược đồ dựng _sẵn:"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1246
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Text color:"
msgstr "Màu _chữ:"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1261
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Choose Terminal Background Color"
msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1273
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Choose Terminal Text Color"
msgstr "Chòn màu chữ thiết bị cuối"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1286
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "_Background color:"
msgstr "Màu _nền:"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1336
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "Bol_d color:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1350
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "_Underline color:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1361 src/profile-preferences.ui:1376
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "_Same as text color"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1430
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<b>Palette</b>"
msgstr "<b>Bảng chọn</b>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1456
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Built-in _schemes:"
msgstr "_Lược đồ có sẵn:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1708
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "Color p_alette:"
msgstr "_Bảng chọn màu:"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1724
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
"them.</i></small>"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
"them.</i></small>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1761
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1779
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Solid color"
msgstr "_Màu đặc"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1801
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Background image"
msgstr "Ảnh _nền"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1837
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Image _file:"
msgstr "Tậ_p tin ảnh:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1852
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Select Background Image"
msgstr "Chọn ảnh nền"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1869
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Background image _scrolls"
msgstr "_Cuộn ảnh nền"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1900
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Transparent background"
msgstr "Nền trong suố_t"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1926
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "S_hade transparent or image background:"
msgstr "Đán_h bóng nền trong suốt hoặc anh nền:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1942
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "S_hade transparent background:"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1963
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<small><i>None</i></small>"
msgstr "<small><i>Không có</i></small>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:1993
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<small><i>Maximum</i></small>"
msgstr "<small><i>Tối đa</i></small>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2028
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Background"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Màu nền"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2049
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Scrollbar is:"
msgstr "Thanh c_uộn là:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2060
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "Scroll on _output"
msgstr "Cuộn đầu _ra"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2077
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Scroll on _keystroke"
msgstr "Cuộn khi nhấn _phím"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2117
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "lines"
msgstr "dòng"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2139
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "Scroll_back:"
msgstr "Cuộn n_gược:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2150
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "_Unlimited"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2207
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2228
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"<small><i><b>Note:</b> These options may cause some applications to behave "
"incorrectly. They are only here to allow you to work around certain "
"applications and operating systems that expect different terminal "
"behavior.</i></small>"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt động sai.\n"
"Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng\n"
"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></small>"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2250
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Delete key generates:"
msgstr "Phím _Delete sẽ tạo ra:"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2302
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Backspace key generates:"
msgstr "Phím _xoá lủi sẽ tạo ra:"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2326
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Reset Compatibility Options to Defaults"
msgstr "Đặt _lại tùy chọn tương thích mặc định"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/profile-preferences.ui:2356
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Compatibility"
msgstr "Tương thích"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/skey-challenge.ui:100
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "S/Key Challenge Response"
msgstr "Yêu cầu/đáp ứng S/Key"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/skey-challenge.ui:120
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Password:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "_Mật khẩu:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/skey-popup.c:165
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid S/Key challenge."
msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu S/Key hợp lệ."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/skey-popup.c:176
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid OTP challenge."
msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu OTP hợp lệ."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:148
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "New Tab"
msgstr "Thanh mới"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:152
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:161
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Save Contents"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:166
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Close Tab"
msgstr "Đóng thanh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:170
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:178
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:182
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:186
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgid "Select All"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Chọn tất cả"
2017-11-08 07:00:40 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:194
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Hide and Show menubar"
msgstr "Ẩn/Hiện thanh trình đơn"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:198
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Full Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:202
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:206
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:210
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Normal Size"
msgstr "Cỡ bình thường"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:222
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid "Find Next"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm tiếp"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:226
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid "Find Previous"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm trước"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:234 src/terminal-window.c:4247
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set Title"
msgstr "Đặt tựa đề"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:238
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:242
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Reset and Clear"
msgstr "Đặt lại và xoá"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:246
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Switch to Previous Profile"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:250
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Switch to Next Profile"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:258
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Previous Tab"
msgstr "Chuyển qua thanh trước"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:262
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Next Tab"
msgstr "Chuyển qua thanh kế"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:266
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Move Tab to the Left"
msgstr "Chuyển thanh sang trái"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:270
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Move Tab to the Right"
msgstr "Chuyển thanh sang phải"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:274
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Detach Tab"
msgstr "Gỡ ra thanh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:278
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 1"
msgstr "Chuyển sang Thanh 1"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:283
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 2"
msgstr "Chuyển sang Thanh 2"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:288
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 3"
msgstr "Chuyển sang Thanh 3"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:293
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 4"
msgstr "Chuyển sang Thanh 4"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:298
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 5"
msgstr "Chuyển sang Thanh 5"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:303
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 6"
msgstr "Chuyển sang Thanh 6"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:308
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 7"
msgstr "Chuyển sang Thanh 7"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:313
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 8"
msgstr "Chuyển sang Thanh 8"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:318
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 9"
msgstr "Chuyển sang Thanh 9"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:323
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 10"
msgstr "Chuyển sang Thanh 10"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:328
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 11"
msgstr "Chuyển sang Thanh 11"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:333
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 12"
msgstr "Chuyển sang Thanh 12"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:341
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Contents"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Nội dung"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:346
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:347
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:348
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "View"
msgstr "Xem"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:349
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid "Search"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm kiếm"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:351
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:352
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Help"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hỗ trợ "
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:855
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "The shortcut key “%s” is already bound to the “%s” action"
msgstr "Phím tắt « %s » đã được đóng kết vớí hành động « %s »"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:1011
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Action"
msgstr "_Hành vi"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-accels.c:1030
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Shortcut _Key"
msgstr "_Phím tắt"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:523
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Click button to choose profile"
msgstr "Nhấn nút để chọn hồ sơ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:606
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Profile list"
msgstr "Danh sách hồ sơ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:683
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Delete profile “%s”?"
msgstr "Xoá hồ sơ « %s » ?"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:687
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "_Cancel"
msgstr "Th_ôi"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:692
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:699
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Delete Profile"
msgstr "Xoá hồ sơ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:1146
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"You already have a profile called “%s”. Do you want to create another "
"profile with the same name?"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:1241
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Choose base profile"
msgstr "Chọn hồ sơ cơ sở"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:1828
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "No such profile \"%s\", using default profile\n"
msgstr "Không có hồ sơ « %s » nên dùng hồ sơ mặc định\n"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:1855
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Invalid geometry string \"%s\"\n"
msgstr "Chuỗi tọa độ không hợp lệ « %s ».\n"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-app.c:2061
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "User Defined"
msgstr "Người dùng xác định"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal.c:585
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Failed to parse arguments: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của các đối số : %s\n"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:53 src/terminal-encoding.c:66
#: src/terminal-encoding.c:80 src/terminal-encoding.c:102
#: src/terminal-encoding.c:113
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:54 src/terminal-encoding.c:81
#: src/terminal-encoding.c:92 src/terminal-encoding.c:111
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Central European"
msgstr "Âu Trung"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:55
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "South European"
msgstr "Nam Âu"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:56 src/terminal-encoding.c:64
#: src/terminal-encoding.c:118
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:57 src/terminal-encoding.c:82
#: src/terminal-encoding.c:88 src/terminal-encoding.c:89
#: src/terminal-encoding.c:94 src/terminal-encoding.c:112
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:58 src/terminal-encoding.c:85
#: src/terminal-encoding.c:91 src/terminal-encoding.c:117
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Arabic"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "A Rập"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:59 src/terminal-encoding.c:97
#: src/terminal-encoding.c:114
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:60
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do thái trực quan"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:61 src/terminal-encoding.c:84
#: src/terminal-encoding.c:100 src/terminal-encoding.c:116
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:62 src/terminal-encoding.c:83
#: src/terminal-encoding.c:104 src/terminal-encoding.c:115
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Turkish"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:63
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:65
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:67 src/terminal-encoding.c:103
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:68 src/terminal-encoding.c:125
#: src/terminal-encoding.c:126 src/terminal-encoding.c:127
#: src/terminal-encoding.c:128
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:69
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:70 src/terminal-encoding.c:71
#: src/terminal-encoding.c:75
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:72
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:73 src/terminal-encoding.c:86
#: src/terminal-encoding.c:106
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:74 src/terminal-encoding.c:87
#: src/terminal-encoding.c:109 src/terminal-encoding.c:129
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:76 src/terminal-encoding.c:77
#: src/terminal-encoding.c:78
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:79
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:90 src/terminal-encoding.c:105
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:93
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:95
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Hindi"
msgstr "Hin-đi"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:96
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Persian"
msgstr "Ba Tư"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:98
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:99
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:101
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Icelandic"
msgstr "Băng-đảo"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:107 src/terminal-encoding.c:110
#: src/terminal-encoding.c:119
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:108
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:506 src/terminal-encoding.c:531
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:515 src/terminal-encoding.c:540
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Encoding"
msgstr "_Bảng mã"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-encoding.c:598
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Current Locale"
msgstr "Miền địa phương hiện thời"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:176
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Option \"%s\" is no longer supported in this version of mate-terminal; you "
"might want to create a profile with the desired setting, and use the new '--"
"profile' option\n"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản mate-terminal "
"này;bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy "
"chọn « --profile » (hồ sơ) mới.\n"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:209
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Argument to \"%s\" is not a valid command: %s"
msgstr "Đối số tới « %s » không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:348
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Two roles given for one window"
msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:369 src/terminal-options.c:402
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n"
msgstr "Tùy chọn « %s » được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:601
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
msgstr "« %s » không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:608
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá nhỏ nên đang dùng « %g ».\n"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:616
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá lớn nên đang dùng « %g ».\n"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:651
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the "
"command line"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của "
"dòng lệnh"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:812
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Not a valid terminal config file."
msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:825
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Incompatible terminal config file version."
msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:953
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
"terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
"hoạt động"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:962
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Load a terminal configuration file"
msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:971
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Save the terminal configuration to a file"
msgstr "Lưu cấu hình thiết bị cuối vào một tập tin"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:986
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:995
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1009
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Turn on the menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1018
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Turn off the menubar"
msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1027
2015-04-06 03:57:42 -05:00
msgid "Maximize the window"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phóng to cửa sổ"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1036
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Full-screen the window"
msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1045
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1046
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "GEOMETRY"
msgstr "VỊ TRÍ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1054
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set the window role"
msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1055
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "ROLE"
msgstr "NHIỆM VỤ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1063
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1077
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1086
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Use the given profile instead of the default profile"
msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1087
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "PROFILE-NAME"
msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1095
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set the terminal title"
msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1096
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1104
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set the working directory"
msgstr "Đặt thư mục làm việc"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1105
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "DIRNAME"
msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1113
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1114
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "ZOOM"
msgstr "THU PHÓNG"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1365 src/terminal-options.c:1368
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "MATE Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối MATE"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1369
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show MATE Terminal options"
msgstr "Hiện tùy chọn về Thiết bị cuối MATE"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1379
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
"specified:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời"
" nhiều tuỳ chọn:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1380
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show terminal options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1388
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all windows:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay"
" « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1389
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show per-window options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi cửa sổ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1397
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all terminals:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa "
"sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-options.c:1398
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show per-terminal options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-profile.c:168
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-screen.c:1520
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Profile Preferences"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-screen.c:1521 src/terminal-screen.c:1966
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Relaunch"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-screen.c:1524
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "There was an error creating the child process for this terminal"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-screen.c:1971
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "The child process exited normally with status %d."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-screen.c:1976
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "The child process was terminated by signal %d."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-screen.c:1981
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "The child process was terminated."
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-tab-label.c:130
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Close tab"
msgstr "Đóng thanh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-tabs-menu.c:201
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to this tab"
msgstr "Chuyển sang thanh này"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-util.c:145
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "There was an error displaying help"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-util.c:217
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Could not open the address “%s”"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-util.c:325
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"MATE Terminal is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) "
"any later version."
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-util.c:329
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"MATE Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT"
" ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-util.c:333
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
" MATE Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin St, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
#. * _%d is used as the accelerator (with d between 1 and 9), and
#. * the %s is the name of the terminal profile.
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:618
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "_%d. %s"
msgstr "_%d. %s"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
#. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z),
#. * and the %s is the name of the terminal profile.
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:624
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "_%c. %s"
msgstr "_%c. %s"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1885
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1886 src/terminal-window.c:1899
#: src/terminal-window.c:2140
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Open _Terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Mở thiết bị _cuối"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1887 src/terminal-window.c:1904
#: src/terminal-window.c:2145
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Open Ta_b"
msgstr "Mở th_anh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1888
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1889
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1890
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Search"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tì_m"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1891
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1892
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Ta_bs"
msgstr "Th_anh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1893
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Help"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Trợ _giúp"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1909
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "New _Profile…"
msgstr "_Hồ sơ mới..."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1914
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Save Contents"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1919 src/terminal-window.c:2155
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "C_lose Tab"
msgstr "Đó_ng thanh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1924
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Close Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1931 src/terminal-window.c:2125
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1936 src/terminal-window.c:2130
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1941 src/terminal-window.c:2135
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Paste _Filenames"
msgstr "Dán _tên tập tin"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1946
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1951
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "P_rofiles…"
msgstr "Hồ _sơ..."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1956
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Keyboard Shortcuts…"
msgstr "_Phím tắt..."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1961
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Pr_ofile Preferences"
msgstr "Tùy thích Hồ _sơ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1968
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng t_o"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1973
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1978
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "_Normal Size"
msgstr "_Cỡ bình thường"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1985
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1990
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Find Ne_xt"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm _xuôi"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:1995
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Find Pre_vious"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm _ngược"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2000
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Clear Highlight"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "_Xoá tô sáng"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2006
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Go to _Line..."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tới _dòng..."
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2011
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Incremental Search..."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2018
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Change _Profile"
msgstr "Đổi _hồ sơ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2020
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Previous Profile"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2025
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Next Profile"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2030
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Set Title…"
msgstr "Đặt tự_a đề"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2034
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set _Character Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2036
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2041
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Reset and C_lear"
msgstr "Đặt lại và _dọn"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2048
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Add or Remove…"
msgstr "Thê_m hay Bỏ..."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2055
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Previous Tab"
msgstr "Thanh t_rước"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2060
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Next Tab"
msgstr "Thanh _sau"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2065
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Move Tab _Left"
msgstr "Chuyển thanh sang t_rái"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2070
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Move Tab _Right"
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2075
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Detach tab"
msgstr "Gỡ _ra thanh"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2082
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2087
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2094
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Send Mail To…"
msgstr "_Gửi thư cho..."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2099
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Copy E-mail Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2104
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "C_all To…"
msgstr "Gọ_i cho..."
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2109
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Copy Call Address"
msgstr "_Chép địa chỉ gọi"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2114
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2119
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Copy Link Address"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2123
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "P_rofiles"
msgstr "Hồ _sơ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2150 src/terminal-window.c:3640
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "C_lose Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2160
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "L_eave Full Screen"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2164
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu gõ"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2171
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:2177
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Full Screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:3618
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"There are still processes running in some terminals in this window. Closing "
"the window will kill all of them."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc tất cả."
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:3621
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will"
" kill it."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc nó."
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:3624
msgid "There are multiple tabs open in this window."
msgstr ""
#: src/terminal-window.c:3633
msgid "Close this window?"
msgstr "Đóng cửa sổ này ?"
#: src/terminal-window.c:3633
msgid "Close this terminal?"
msgstr "Đóng thiết bị cuối này ?"
#: src/terminal-window.c:3640
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "C_lose Terminal"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:3706
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Could not save contents"
msgstr ""
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:3730
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Save as..."
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:4264
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Title:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "_Tước:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:4449
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Contributors:"
msgstr "Người đóng góp:"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:4468
msgid "About MATE Terminal"
msgstr ""
#: src/terminal-window.c:4469
msgid ""
"Copyright © 20022004 Havoc Pennington\n"
"Copyright © 20032004, 2007 Mariano Suárez-Alvarez\n"
"Copyright © 2006 Guilherme de S. Pastore\n"
"Copyright © 20072010 Christian Persch\n"
"Copyright © 2011 Perberos\n"
"Copyright © 2012-2020 MATE developers"
msgstr ""
#: src/terminal-window.c:4475
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "A terminal emulator for the MATE desktop"
msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Mate"
2020-01-20 14:30:14 -06:00
#: src/terminal-window.c:4481
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "translator-credits"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"