2783 lines
90 KiB
Plaintext
2783 lines
90 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
# Copyright (C) YEAR MATE Desktop Environment team
|
||
# This file is distributed under the same license as the mate-terminal package.
|
||
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
||
#
|
||
# Translators:
|
||
# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018
|
||
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2018
|
||
# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018
|
||
# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018
|
||
# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2018
|
||
# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: mate-terminal 1.23\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/mate-desktop/mate-terminal/issues\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2020-01-13 14:52+0100\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2018-03-12 08:42+0000\n"
|
||
"Last-Translator: Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
||
#: mate-terminal.appdata.xml.in:7 mate-terminal.desktop.in.in:3
|
||
#: src/terminal-options.c:189 src/terminal-window.c:4466
|
||
msgid "MATE Terminal"
|
||
msgstr "Thiết bị cuối MATE"
|
||
|
||
#: mate-terminal.appdata.xml.in:8
|
||
msgid "A terminal emulator for the MATE desktop environment"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: mate-terminal.appdata.xml.in:10
|
||
msgid ""
|
||
"MATE Terminal is a terminal emulation application that you can use to access"
|
||
" a UNIX shell in the MATE environment. MATE Terminal emulates the xterm "
|
||
"program developed by the X Consortium. It supports translucent backgrounds, "
|
||
"opening multiple terminals in a single window (tabs) and clickable URLs."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: mate-terminal.appdata.xml.in:17
|
||
msgid ""
|
||
"MATE Terminal is a fork of GNOME Terminal and part of the MATE Desktop "
|
||
"Environment. If you would like to know more about MATE and MATE Terminal, "
|
||
"please visit the project's home page."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: mate-terminal.desktop.in.in:4 src/terminal-accels.c:350 src/terminal.c:590
|
||
#: src/terminal-profile.c:161 src/terminal-window.c:2214
|
||
msgid "Terminal"
|
||
msgstr "Thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: mate-terminal.desktop.in.in:5
|
||
msgid "Use the command line"
|
||
msgstr "Dùng dòng lệnh"
|
||
|
||
#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
|
||
#. file name)!
|
||
#: mate-terminal.desktop.in.in:9
|
||
msgid "utilities-terminal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/eggsmclient.c:225
|
||
msgid "Disable connection to session manager"
|
||
msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
|
||
|
||
#: src/eggsmclient.c:230
|
||
msgid "Specify file containing saved configuration"
|
||
msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
|
||
|
||
#: src/eggsmclient.c:230 src/terminal-options.c:963 src/terminal-options.c:972
|
||
msgid "FILE"
|
||
msgstr "TẬP TIN"
|
||
|
||
#: src/eggsmclient.c:235
|
||
msgid "Specify session management ID"
|
||
msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"
|
||
|
||
#: src/eggsmclient.c:235
|
||
msgid "ID"
|
||
msgstr "ID"
|
||
|
||
#: src/eggsmclient.c:261
|
||
msgid "Session management options:"
|
||
msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
|
||
|
||
#: src/eggsmclient.c:262
|
||
msgid "Show session management options"
|
||
msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:49
|
||
msgid "List of profiles"
|
||
msgstr "Danh sách hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:50
|
||
msgid ""
|
||
"List of profiles known to mate-terminal. The list contains strings naming "
|
||
"subdirectories relative to /org/mate/terminal/profiles."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:54
|
||
msgid "Profile to use for new terminals"
|
||
msgstr "Hồ sơ được dùng với thiết bị cuối mới"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:55
|
||
msgid ""
|
||
"Profile to be used when opening a new window or tab. Must be in "
|
||
"profile_list."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hồ sơ được dùng khi mở cửa sổ/thanh mới. Phải nằm trong « profile_list » "
|
||
"(danh sách hồ sơ)."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:59
|
||
msgid "Whether the menubar has access keys"
|
||
msgstr "Thanh trình đơn có phím truy cập không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:60
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to have Alt+letter access keys for the menubar. They may interfere "
|
||
"with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them"
|
||
" off."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên đặt phím tắt Alt-<Ký tự> cho thanh trình đơn hay không. Việc này có "
|
||
"thể gây trở ngạy cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, vì thế có lẽ nên"
|
||
" tắt."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:64
|
||
msgid "Whether the standard GTK+ shortcut for menubar access is enabled"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:65
|
||
msgid ""
|
||
"Normally you can access the menubar with F10. This can also be customized "
|
||
"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
|
||
"standard menubar accelerator to be disabled."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10."
|
||
" Điều này có thể được điều chỉnh trong « gtkrc » (gtk-menu-bar-accel = « cái"
|
||
" gì đó »). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình"
|
||
" đơn."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:68
|
||
msgctxt "active-encodings"
|
||
msgid "[ 'UTF-8', 'current' ]"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:69
|
||
msgid "List of available encodings"
|
||
msgstr "Danh sách các bộ ký tự hiện có"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:70
|
||
msgid ""
|
||
"A subset of possible encodings are presented in the \"Encoding\" submenu. "
|
||
"This is a list of encodings to appear there. The special encoding name "
|
||
"\"current\" means to display the encoding of the current locale."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:74
|
||
msgid "Whether to ask for confirmation when closing terminal windows"
|
||
msgstr "Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:75
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to ask for confirmation when closing a terminal window which has "
|
||
"more than one open tab or any foreground subprocesses."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:79
|
||
msgid "Close tabs with middle click"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:80
|
||
msgid "If true, it enables the ability to close tabs using middle click."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:84
|
||
msgid "Switch tabs with [Ctrl]+[Tab]"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:85
|
||
msgid ""
|
||
"If true, it enables the ability to switch tabs using [Ctrl+Tab] and "
|
||
"[Ctrl+Shift+Tab]."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:92
|
||
msgctxt "visible-name"
|
||
msgid "'Default'"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:93
|
||
msgid "Human-readable name of the profile"
|
||
msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:94
|
||
msgid "Human-readable name of the profile."
|
||
msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:98
|
||
msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ/thanh mới hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:99
|
||
msgid ""
|
||
"True if the menubar should be shown in new windows, for windows/tabs with "
|
||
"this profile."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đúng nếu thanh trình đơn nên hiển thị trong cửa sổ mới, với cửa sổ/thanh "
|
||
"dùng hồ sơ này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:103
|
||
msgid "Default color of text in the terminal"
|
||
msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:104
|
||
msgid ""
|
||
"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be "
|
||
"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\")."
|
||
msgstr ""
|
||
"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
|
||
"phân của HTML, hoặc tên màu như «red» (đỏ)."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:108
|
||
msgid "Default color of terminal background"
|
||
msgstr "Màu màu nền thiết bị cuối mặc định"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:109
|
||
msgid ""
|
||
"Default color of terminal background, as a color specification (can be HTML-"
|
||
"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
|
||
msgstr ""
|
||
"Màu nền mặc định của thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục phân của "
|
||
"HTML, hoặc tên màu như « red » (đỏ)."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:113
|
||
msgid "Default color of bold text in the terminal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:114
|
||
msgid ""
|
||
"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be"
|
||
" HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if"
|
||
" bold_color_same_as_fg is true."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:118
|
||
msgid "Whether bold text should use the same color as normal text"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:119
|
||
msgid ""
|
||
"If true, boldface text will be rendered using the same color as normal text."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:123
|
||
msgid "What to do with dynamic title"
|
||
msgstr "Làm gì với tựa đề động"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:124
|
||
msgid ""
|
||
"If the application in the terminal sets the title (most typically people "
|
||
"have their shell set up to do this), the dynamically-set title can erase the"
|
||
" configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible "
|
||
"values are \"replace\", \"before\", \"after\", and \"ignore\"."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ"
|
||
" vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được "
|
||
"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình."
|
||
" Giá trị có thể là « replace » (thay thế), « before » (trước), « after » "
|
||
"(sau), và « ignore » (bỏ qua)."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:127
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "'Terminal'"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:128
|
||
msgid "Title for terminal"
|
||
msgstr "Tựa đề thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:129
|
||
msgid ""
|
||
"Title to display for the terminal window or tab. This title may be replaced "
|
||
"by or combined with the title set by the application inside the terminal, "
|
||
"depending on the title_mode setting."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tựa đề cần hiển thị trong cửa sổ/thanh thiết bị cuối. Tựa đề này có thể bị "
|
||
"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt,"
|
||
" tùy thuộc vào thiết lập « title_mode » (chế độ tựa đề)."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:133
|
||
msgid "Whether to allow bold text"
|
||
msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:134
|
||
msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
|
||
msgstr "Nếu đúng, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:138
|
||
msgid "Whether to silence terminal bell"
|
||
msgstr "Co nên cấm chuông thiết bị cuối hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:139
|
||
msgid ""
|
||
"If true, don't make a noise when applications send the escape sequence for "
|
||
"the terminal bell."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đúng, đừng làm ồn khi ứng dụng gửi chuỗi thoát để thiết bị cuối rung "
|
||
"chuông."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:143
|
||
msgid "Copy selection to clipboard"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:144
|
||
msgid "If true, selection is automatically copied to clipboard buffer."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:148
|
||
msgid "Characters that are considered \"part of a word\""
|
||
msgstr "Ký tự được coi như là « phần của một từ »"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:149
|
||
msgid ""
|
||
"When selecting text by word, sequences of these characters are considered "
|
||
"single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing"
|
||
" a range) should be the first character given."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt"
|
||
" một phạm vi các ký từ như kiểu « A-Z ». Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một "
|
||
"phạm vi) nên đặt ở vị trí đầu tiên."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:153
|
||
msgid "Whether to use custom terminal size for new windows"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:154
|
||
msgid ""
|
||
"If true, newly created terminal windows will have custom size specified by "
|
||
"default_size_columns and default_size_rows."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:158
|
||
msgid "Default number of columns"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:159
|
||
msgid ""
|
||
"Number of columns in newly created terminal windows. Has no effect if "
|
||
"use_custom_default_size is not enabled."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:163
|
||
msgid "Default number of rows"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:164
|
||
msgid ""
|
||
"Number of rows in newly created terminal windows. Has no effect if "
|
||
"use_custom_default_size is not enabled."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:168
|
||
msgid "Position of the scrollbar"
|
||
msgstr "Vị trí thanh cuộn"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:169
|
||
msgid ""
|
||
"Where to put the terminal scrollbar. Possibilities are \"left\", \"right\", "
|
||
"and \"hidden\"."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:173
|
||
msgid "Number of lines to keep in scrollback"
|
||
msgstr "Số dòng cuộn ngược"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:174
|
||
msgid ""
|
||
"Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
|
||
"terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback are"
|
||
" discarded. If scrollback_unlimited is true, this value is ignored."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:178
|
||
msgid "Whether an unlimited number of lines should be kept in scrollback"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:179
|
||
msgid ""
|
||
"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is"
|
||
" stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk"
|
||
" space if there is a lot of output to the terminal."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:183
|
||
msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed"
|
||
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:184
|
||
msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom."
|
||
msgstr "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:188
|
||
msgid "Whether to scroll to the bottom when there's new output"
|
||
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có kết quả mới hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:189
|
||
msgid ""
|
||
"If true, whenever there's new output the terminal will scroll to the bottom."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đúng, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
|
||
"cuộn xuống đáy."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:193
|
||
msgid "What to do with the terminal when the child command exits"
|
||
msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:194
|
||
msgid ""
|
||
"Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to "
|
||
"restart the command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị có thể là « close » để _đóng_ thiết bị cuối, và « restart » để _khởi"
|
||
" chạy lại_ lệnh."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:198
|
||
msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là trình bao đăng nhập hay "
|
||
"không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:199
|
||
msgid ""
|
||
"If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell. "
|
||
"(argv[0] will have a hyphen in front of it.)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đúng, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như trình bao đăng "
|
||
"nhập. « argv[0] » sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:203
|
||
msgid "Whether to run a custom command instead of the shell"
|
||
msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì trình bao hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:204
|
||
msgid ""
|
||
"If true, the value of the custom_command setting will be used in place of "
|
||
"running a shell."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đúng, giá trị của thiết lập « custom_command » (lệnh tự chọn) sẽ được "
|
||
"dùng thay vì chạy trình bao."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:208
|
||
msgid "Whether to blink the cursor"
|
||
msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:209
|
||
msgid ""
|
||
"The possible values are \"system\" to use the global cursor blinking "
|
||
"settings, or \"on\" or \"off\" to set the mode explicitly."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các giá trị có thể:\n"
|
||
" • system\t\tđể sử dụng thiết lập nháy con trỏ của hệ thống\n"
|
||
" • on\t\tbật chế độ một cách dứt khoát\n"
|
||
" • off\t\ttắt chế độ một cách dứt khoát."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:213
|
||
msgid "The cursor appearance"
|
||
msgstr "Hình thức con trỏ"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:214
|
||
msgid ""
|
||
"The possible values are \"block\" to use a block cursor, \"ibeam\" to use a "
|
||
"vertical line cursor, or \"underline\" to use an underline cursor."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị có thể:\n"
|
||
" • block\t\tdùng một con trỏ hình khối\n"
|
||
" • ibeam\t\tdùng một con trỏ hình đường đứng\n"
|
||
" • underline\tdùng một con trỏ hình gạch dưới."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:218
|
||
msgid "Custom command to use instead of the shell"
|
||
msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vo"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:219
|
||
msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chạy lệnh này thay vì trình bao, nếu « use_custom_command » (dùng lệnh tự "
|
||
"chọn) đúng."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:223
|
||
msgid "Icon for terminal window"
|
||
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:224
|
||
msgid "Icon to use for tabs/windows containing this profile."
|
||
msgstr "Biểu tượng dùng cho thanh/cửa sổ chứa hồ sơ này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:228
|
||
msgid "Palette for terminal applications"
|
||
msgstr "Bảng chọn cho ứng dụng thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:229
|
||
msgid ""
|
||
"Terminals have a 16-color palette that applications inside the terminal can "
|
||
"use. This is that palette, in the form of a colon-separated list of color "
|
||
"names. Color names should be in hex format e.g. \"#FF00FF\""
|
||
msgstr ""
|
||
"Thiết bị cuối có bảng chọn có 16 màu mà ứng dụng bên trong thiết bị cuối có "
|
||
"thể dùng. Đây là bảng chọn đó, theo mẫu phân cách danh sách các màu bằng dấu"
|
||
" hai chấm. Tên màu nên dùng dạng thức hệ thập lục phân, v.d. « #FF00FF »."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:233
|
||
msgid "Font"
|
||
msgstr "Phông"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:234
|
||
msgid "An Pango font name. Examples are \"Sans 12\" or \"Monospace Bold 14\"."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tên phông chữ Pango. Ví dụ « Sans 12 » (phông chữ không chân có cỡ 12 điểm) "
|
||
"hoặc « Monospace Bold 14 » (phông chữ đơn cách in đậm có cỡ 14 điểm)."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:238
|
||
msgid "Background type"
|
||
msgstr "Kiểu nền"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:239
|
||
msgid ""
|
||
"Type of terminal background. May be \"solid\" for a solid color, \"image\" "
|
||
"for an image, or \"transparent\" for either real transparency if a "
|
||
"compositing window manager is running, or pseudo-transparency otherwise."
|
||
msgstr ""
|
||
"Loại nền thiết bị cuối. Giá trị có thể:\n"
|
||
" • solid\t\thiển thị một màu đặc\n"
|
||
" • image\t\thth một ảnh\n"
|
||
" • transparent\thoặc trong suốt thật nếu chạy một trình quản lý cửa sổ có khả năng ghép lại, không thì trong suốt giả."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:243
|
||
msgid "Background image"
|
||
msgstr "Ảnh nền"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:244
|
||
msgid "Filename of a background image."
|
||
msgstr "Tên tập tin ảnh nền."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:248
|
||
msgid "Whether to scroll background image"
|
||
msgstr "Có nên cuộn ảnh nền hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:249
|
||
msgid ""
|
||
"If true, scroll the background image with the foreground text; if false, "
|
||
"keep the image in a fixed position and scroll the text above it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đúng, sẽ cuộn ảnh nền với văn bản. Nếu sai, giữ nguyên vị trí ảnh nền "
|
||
"khi cuộn văn bản ở trên nó."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:253
|
||
msgid "How much to darken the background image"
|
||
msgstr "Ảnh nền tối cỡ nào"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:254
|
||
msgid ""
|
||
"A value between 0.0 and 1.0 indicating how much to darken the background "
|
||
"image. 0.0 means no darkness, 1.0 means fully dark. In the current "
|
||
"implementation, there are only two levels of darkness possible, so the "
|
||
"setting behaves as a boolean, where 0.0 disables the darkening effect."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị nằm giữa 0.0 và 1.0 chỉ thị độ tối của ảnh nền. 0.0 nghĩa là hoàn "
|
||
"toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai cấp"
|
||
" đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng hay "
|
||
"sai), 0.0 là tắt hiệu ứng tối."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:258
|
||
msgid "Effect of the Backspace key"
|
||
msgstr "Tác động của phím Backspace"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:259
|
||
msgid ""
|
||
"Sets what code the backspace key generates. Possible values are \"ascii-"
|
||
"del\" for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the "
|
||
"ASCII BS character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically "
|
||
"bound to backspace or delete. \"ascii-del\" is normally considered the "
|
||
"correct setting for the Backspace key."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt mã mà phím backspace sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho "
|
||
"mã ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
|
||
"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
|
||
"ascii-del » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Backspace."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:263
|
||
msgid "Effect of the Delete key"
|
||
msgstr "Tác động của phím Delete"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:264
|
||
msgid ""
|
||
"Sets what code the delete key generates. Possible values are \"ascii-del\" "
|
||
"for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the ASCII BS "
|
||
"character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically bound to "
|
||
"backspace or delete. \"escape-sequence\" is normally considered the correct "
|
||
"setting for the Delete key."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt mã mà phím delete sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho mã "
|
||
"ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
|
||
"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
|
||
"escape-sequence » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Delete."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:268
|
||
msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget"
|
||
msgstr "Có nên dùng màu từ sắc thái của ô điều khiển thiết bị cuối hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:269
|
||
msgid ""
|
||
"If true, the theme color scheme used for text entry boxes will be used for "
|
||
"the terminal, instead of colors provided by the user."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng cho"
|
||
" thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:273
|
||
msgid "Whether to use the system font"
|
||
msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống hay không."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:274
|
||
msgid ""
|
||
"If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it's "
|
||
"monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu nó"
|
||
" là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được trong "
|
||
"trường hợp ngược lại)."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:278
|
||
msgid "Highlight S/Key challenges"
|
||
msgstr "Nổi bật các sự thách thức S/Key"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:279
|
||
msgid ""
|
||
"Popup a dialog when an S/Key challenge response query is detected and "
|
||
"clicked on. Typing a password into the dialog will send it to the terminal."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bật lên hộp thoại khi phát hiện và nhắp vào yêu cầu/đáp ứng S/Key. Gõ mật "
|
||
"khẩu vào hộp thoại thì sẽ gởi nó cho thiết bị cuối."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:283
|
||
msgid "Highlight URLs under mouse pointer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:284
|
||
msgid ""
|
||
"If true, URLs under mouse pointer are highlighted and can be opened by mouse"
|
||
" click together with control key or used in context menu."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:290
|
||
msgid "Keyboard shortcut to open a new tab"
|
||
msgstr "Phím tắt Mở thanh mới"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:291
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for opening a new tab. Expressed as a string in the "
|
||
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
|
||
"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
|
||
"là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:295
|
||
msgid "Keyboard shortcut to open a new window"
|
||
msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:296
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for opening a new window. Expressed as a string in the"
|
||
" same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để mở cửa sổ mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
|
||
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
|
||
"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:300
|
||
msgid "Keyboard shortcut to create a new profile"
|
||
msgstr "Phím tắt Tạo hồ sơ mới"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:301
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for bringing up the dialog for profile creation. "
|
||
"Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If "
|
||
"you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no"
|
||
" keyboard shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
|
||
" tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:305
|
||
msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:306
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to save the current tab contents to a file. Expressed "
|
||
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
|
||
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
|
||
"shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:310
|
||
msgid "Keyboard shortcut to close a tab"
|
||
msgstr "Phím tắt Đóng thanh"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:311
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for closing a tab. Expressed as a string in the same "
|
||
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài"
|
||
" nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là "
|
||
"không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:315
|
||
msgid "Keyboard shortcut to close a window"
|
||
msgstr "Phím tắt Đóng cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:316
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for closing a window. Expressed as a string in the "
|
||
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
|
||
"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
|
||
"là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:320
|
||
msgid "Keyboard shortcut to copy text"
|
||
msgstr "Phím tắt Chép văn bản"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:321
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for copying selected text to the clipboard. Expressed "
|
||
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
|
||
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
|
||
"shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có "
|
||
"cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||
"chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:325
|
||
msgid "Keyboard shortcut to paste text"
|
||
msgstr "Phím tắt Dán văn bản"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:326
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for pasting the contents of the clipboard in the "
|
||
"terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource "
|
||
"files. If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
||
"will be no keyboard shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:330
|
||
msgid "Keyboard shortcut to select all text"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:331
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for selecting all the text in the terminal. Expressed "
|
||
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
|
||
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
|
||
"shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:335
|
||
msgid "Keyboard shortcut to show the find dialog"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:336
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for showing the find dialog. Expressed as a string in "
|
||
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:340
|
||
msgid "Keyboard shortcut to find the next occurrence of the search term"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:341
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for finding the next occurrence of the search term in "
|
||
"the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
|
||
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
||
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:345
|
||
msgid "Keyboard shortcut to find the previous occurrence of the search term"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:346
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for finding the previous occurrence of the search term"
|
||
" in the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
|
||
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
||
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:350
|
||
msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode"
|
||
msgstr "Phím tắt Bật tắt Toàn màn hình"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:351
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for toggling full screen mode. Expressed as a string "
|
||
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
|
||
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
|
||
" this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
|
||
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
|
||
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:355
|
||
msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
|
||
msgstr "Phím tắt Bật tắt hiển thị thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:356
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to toggle the visibility of the menubar. Expressed as "
|
||
"a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
|
||
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
|
||
"shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để bật tắt hiển thị thanh trình đơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
|
||
"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « "
|
||
"disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:360
|
||
msgid "Keyboard shortcut to set the terminal title"
|
||
msgstr "Phím tắt Đặt tiêu đề thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:361
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to set the terminal title. Expressed as a string in "
|
||
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
|
||
" tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:365
|
||
msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
|
||
msgstr "Phím tắt Đặt lại thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:366
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to reset the terminal. Expressed as a string in the "
|
||
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để đặt lại thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
|
||
"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
|
||
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:370
|
||
msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal"
|
||
msgstr "Phím tắt Đặt lại và xoá thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:371
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a string"
|
||
" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
|
||
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
|
||
" this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
|
||
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
|
||
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:375
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
|
||
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh trước"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:376
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to switch to the previous tab. Expressed as a string "
|
||
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
|
||
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
|
||
" this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
|
||
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
|
||
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:380
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
|
||
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh kế"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:381
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to switch to the next tab. Expressed as a string in "
|
||
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
|
||
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
|
||
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:385
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous profile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:386
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to switch to the previous profile. Expressed as a "
|
||
"string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
|
||
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
|
||
"shortcut for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:390
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next profile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:391
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key to switch to the next profile. Expressed as a string "
|
||
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
|
||
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
|
||
" this action."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:395
|
||
msgid "Accelerator to move the current tab to the left."
|
||
msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên trái."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:396
|
||
msgid ""
|
||
"Accelerator key to move the current tab to the left. Expressed as a string "
|
||
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
|
||
"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang bên trái. Dùng dạng chuỗi có cùng "
|
||
"một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
||
"đặc biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động "
|
||
"này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:400
|
||
msgid "Accelerator to move the current tab to the right."
|
||
msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên phải."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:401
|
||
msgid ""
|
||
"Accelerator key to move the current tab to the right. Expressed as a string "
|
||
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
|
||
"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang phải. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
|
||
"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
|
||
"biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:405
|
||
msgid "Accelerator to detach current tab."
|
||
msgstr "Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:406
|
||
msgid ""
|
||
"Accelerator key to detach current tab. Expressed as a string in the same "
|
||
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
|
||
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã "
|
||
"tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:410
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 1"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 1"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:411
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 1. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:415
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 2"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 2"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:416
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 2. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:420
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 3"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 3"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:421
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 3. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:425
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 4"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 4"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:426
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 4. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:430
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 5"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 5"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:431
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 5. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:435
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 6"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 6"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:436
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 6. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:440
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 7"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 7"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:441
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:445
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 8"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 8"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:446
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:450
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 9"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 9"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:451
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the same"
|
||
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
|
||
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:455
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 10"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 10"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:456
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 10. Expressed as a string in the "
|
||
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 10. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
|
||
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:460
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 11"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 11"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:461
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 11. Expressed as a string in the "
|
||
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 11. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
|
||
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:465
|
||
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 12"
|
||
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 12"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:466
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for switch to tab 12. Expressed as a string in the "
|
||
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để chuyển sang thanh 12. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
|
||
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
|
||
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:470
|
||
msgid "Keyboard shortcut to launch help"
|
||
msgstr "Phím tắt Hiện trợ giúp"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:471
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for launching help. Expressed as a string in the same "
|
||
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
|
||
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
|
||
"action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
|
||
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
|
||
"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:475
|
||
msgid "Keyboard shortcut to make font larger"
|
||
msgstr "Phím tắt Dùng phông to hơn"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:476
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for making font larger. Expressed as a string in the "
|
||
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để dùng phông lớn hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
|
||
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
|
||
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:480
|
||
msgid "Keyboard shortcut to make font smaller"
|
||
msgstr "Phím tắt Dùng phông nhỏ hơn"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:481
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for making font smaller. Expressed as a string in the "
|
||
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
|
||
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
|
||
"this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để dùng phông nhỏ hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
|
||
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
|
||
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:485
|
||
msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size"
|
||
msgstr "Phím tắt Dùng phông cỡ thường"
|
||
|
||
#: src/org.mate.terminal.gschema.xml.in:486
|
||
msgid ""
|
||
"Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a string"
|
||
" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
|
||
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
|
||
" this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
|
||
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
|
||
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:44
|
||
msgid "Black on light yellow"
|
||
msgstr "Đen trên nền vàng nhạt"
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:49
|
||
msgid "Black on white"
|
||
msgstr "Đen nền trắng"
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:54
|
||
msgid "Gray on black"
|
||
msgstr "Xám nền đen"
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:59
|
||
msgid "Green on black"
|
||
msgstr "Xanh la cây nền đen"
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:64
|
||
msgid "White on black"
|
||
msgstr "Trắng nền đen"
|
||
|
||
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "light" can be
|
||
#. translated
|
||
#: src/profile-editor.c:69
|
||
msgid "Solarized light"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "dark" can be
|
||
#. translated
|
||
#: src/profile-editor.c:74
|
||
msgid "Solarized dark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:497
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error parsing command: %s"
|
||
msgstr "Lỗi phân tích câu lệnh: %s"
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:514
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Editing Profile “%s”"
|
||
msgstr "Đang hiệu chỉnh hồ sơ « %s »"
|
||
|
||
#. Translators: This is the name of a colour scheme
|
||
#: src/profile-editor.c:545 src/profile-preferences.ui:120
|
||
#: src/profile-preferences.ui:146 src/extra-strings.c:82
|
||
msgid "Custom"
|
||
msgstr "Tự chọn"
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:595
|
||
msgid "Images"
|
||
msgstr "Hình ảnh"
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:732
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Choose Palette Color %d"
|
||
msgstr "Chòn màu bảng chọn %d"
|
||
|
||
#: src/profile-editor.c:736
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Palette entry %d"
|
||
msgstr "Mục bảng chọn %d"
|
||
|
||
#: src/encodings-dialog.ui:14
|
||
msgid "Add or Remove Terminal Encodings"
|
||
msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ bảng mã thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/encodings-dialog.ui:169
|
||
msgid "A_vailable encodings:"
|
||
msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
|
||
|
||
#: src/encodings-dialog.ui:187
|
||
msgid "E_ncodings shown in menu:"
|
||
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
|
||
|
||
#: src/find-dialog.ui:14 src/terminal-accels.c:218
|
||
msgid "Find"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
#: src/find-dialog.ui:87
|
||
msgid "_Search for:"
|
||
msgstr "_Tìm: "
|
||
|
||
#: src/find-dialog.ui:124
|
||
msgid "_Match case"
|
||
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: src/find-dialog.ui:141
|
||
msgid "Match _entire word only"
|
||
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
|
||
|
||
#: src/find-dialog.ui:158
|
||
msgid "Match as _regular expression"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/find-dialog.ui:175
|
||
msgid "Search _backwards"
|
||
msgstr "Tìm n_gược"
|
||
|
||
#: src/find-dialog.ui:193
|
||
msgid "_Wrap around"
|
||
msgstr "_Cuộn"
|
||
|
||
#: src/keybinding-editor.ui:14
|
||
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
||
#: src/keybinding-editor.ui:78
|
||
msgid "_Enable menu access keys (such as Alt+F to open the File menu)"
|
||
msgstr "_Bật các phím truy cập trình đơn (v.d. Alt+f để mở trình đơn Tập tin)"
|
||
|
||
#: src/keybinding-editor.ui:117
|
||
msgid "Enable the _menu shortcut key (F10 by default)"
|
||
msgstr "Bật phí_m tắt trình đơn (mặc định F10)"
|
||
|
||
#: src/keybinding-editor.ui:136
|
||
msgid "_Shortcut keys:"
|
||
msgstr "_Phím tắt:"
|
||
|
||
#: src/profile-manager.ui:14
|
||
msgid "Profiles"
|
||
msgstr "Hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/profile-manager.ui:175
|
||
msgid "_Profile used when launching a new terminal:"
|
||
msgstr "_Hồ sơ được dùng khi khởi chạy thiết bị cuối mới:"
|
||
|
||
#: src/profile-new-dialog.ui:8 src/terminal-accels.c:156
|
||
msgid "New Profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ mới"
|
||
|
||
#: src/profile-new-dialog.ui:74
|
||
msgid "C_reate"
|
||
msgstr "Tạ_o"
|
||
|
||
#: src/profile-new-dialog.ui:132
|
||
msgid "Profile _name:"
|
||
msgstr "Tê_n hồ sơ :"
|
||
|
||
#: src/profile-new-dialog.ui:145
|
||
msgid "_Base on:"
|
||
msgstr "_Dựa trên:"
|
||
|
||
#. Translators: Cursor shape: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:66 src/extra-strings.c:35
|
||
msgid "Block"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Cursor shape: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:69 src/extra-strings.c:37
|
||
msgid "I-Beam"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Cursor shape: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:72 src/extra-strings.c:39
|
||
msgid "Underline"
|
||
msgstr "Gạch chân"
|
||
|
||
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:83 src/extra-strings.c:63
|
||
msgid "Replace initial title"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:86 src/extra-strings.c:65
|
||
msgid "Append initial title"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:89 src/extra-strings.c:67
|
||
msgid "Prepend initial title"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:92 src/extra-strings.c:69
|
||
msgid "Keep initial title"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: When command exits: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:103 src/extra-strings.c:49
|
||
msgid "Exit the terminal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: When command exits: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:106 src/extra-strings.c:51
|
||
msgid "Restart the command"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: When command exits: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:109 src/extra-strings.c:53
|
||
msgid "Hold the terminal open"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This is the name of a colour scheme
|
||
#: src/profile-preferences.ui:131 src/extra-strings.c:72
|
||
msgid "Tango"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This is the name of a colour scheme
|
||
#: src/profile-preferences.ui:134 src/extra-strings.c:74
|
||
msgid "Linux console"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This is the name of a colour scheme
|
||
#: src/profile-preferences.ui:137 src/extra-strings.c:76
|
||
msgid "XTerm"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This is the name of a colour scheme
|
||
#: src/profile-preferences.ui:140 src/extra-strings.c:78
|
||
msgid "Rxvt"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This is the name of a colour scheme
|
||
#: src/profile-preferences.ui:143 src/extra-strings.c:80
|
||
msgid "Solarized"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Scrollbar is: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:157 src/extra-strings.c:56
|
||
msgid "On the left side"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Scrollbar is: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:160 src/extra-strings.c:58
|
||
msgid "On the right side"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Scrollbar is: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:163 src/terminal-accels.c:408
|
||
#: src/extra-strings.c:60
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Bị tắt"
|
||
|
||
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
|
||
#: src/profile-preferences.ui:174 src/profile-preferences.ui:197
|
||
#: src/extra-strings.c:24
|
||
msgid "Automatic"
|
||
msgstr "Tự động"
|
||
|
||
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
|
||
#: src/profile-preferences.ui:177 src/profile-preferences.ui:200
|
||
#: src/extra-strings.c:26
|
||
msgid "Control-H"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
|
||
#: src/profile-preferences.ui:180 src/profile-preferences.ui:203
|
||
#: src/extra-strings.c:28
|
||
msgid "ASCII DEL"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
|
||
#: src/profile-preferences.ui:183 src/profile-preferences.ui:206
|
||
#: src/extra-strings.c:30
|
||
msgid "Escape sequence"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
|
||
#: src/profile-preferences.ui:186 src/profile-preferences.ui:209
|
||
#: src/extra-strings.c:32
|
||
msgid "TTY Erase"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Cursor blink: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:220 src/extra-strings.c:42
|
||
msgid "Use system settings"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Cursor blink: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:223 src/extra-strings.c:44
|
||
msgid "Always blink"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: Cursor blink: ...
|
||
#: src/profile-preferences.ui:226 src/extra-strings.c:46
|
||
msgid "Never blink"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:233
|
||
msgid "Profile Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa đổi Hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:311
|
||
msgid "_Profile name:"
|
||
msgstr "Tê_n hồ sơ:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:342
|
||
msgid "_Use the system fixed width font"
|
||
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:372
|
||
msgid "_Font:"
|
||
msgstr "_Phông:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:389
|
||
msgid "Choose A Terminal Font"
|
||
msgstr "Chọn phông chữ thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:410
|
||
msgid "_Allow bold text"
|
||
msgstr "Ch_o phép chữ đậm"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:426
|
||
msgid "Show _menubar by default in new terminals"
|
||
msgstr "Hiện thanh trình đơn trong thiết bị cuối mới (_mặc định)"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:442
|
||
msgid "Terminal _bell"
|
||
msgstr "Ch_uông thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:458
|
||
msgid "Copy selected text into _clipboard"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:474
|
||
msgid "Highlight _S/Key challenges under mouse pointer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:490
|
||
msgid "Highlight _URLs under mouse pointer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:515
|
||
msgid "Cursor blin_k:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:562
|
||
msgid "Cursor _shape:"
|
||
msgstr "_Hình con trỏ :"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:609
|
||
msgid "Select-by-_word characters:"
|
||
msgstr "Các ký tự chọn theo _từ:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:640
|
||
msgid "Use custom default terminal si_ze"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:670
|
||
msgid "Default size:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:702
|
||
msgid "columns"
|
||
msgstr "cột"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:741
|
||
msgid "rows"
|
||
msgstr "hàng"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:776
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:803
|
||
msgid "<b>Title</b>"
|
||
msgstr "<b>Tiêu đề</b>"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:834
|
||
msgid "Initial _title:"
|
||
msgstr "_Tựa ban đầu:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:874
|
||
msgid "When terminal commands set their o_wn titles:"
|
||
msgstr "Khi câu lệnh thiết bị cuối tự đặt tựa đề _mình:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:938
|
||
msgid "<b>Command</b>"
|
||
msgstr "<b>Lệnh</b>"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:965
|
||
msgid "_Run command as a login shell"
|
||
msgstr "Chạy lệnh là t_rình bao đăng nhập"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:981
|
||
msgid "Ru_n a custom command instead of my shell"
|
||
msgstr "Chạy lệ_nh tự chọn thay cho trình bao của tôi"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1011
|
||
msgid "Custom co_mmand:"
|
||
msgstr "_Lệnh tự chọn:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1053
|
||
msgid "When command _exits:"
|
||
msgstr "Khi lệnh _kết thúc:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1123
|
||
msgid "Title and Command"
|
||
msgstr "Tựa đề và lệnh"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1151
|
||
msgid "<b>Foreground, Background, Bold and Underline</b>"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1173
|
||
msgid "_Use colors from system theme"
|
||
msgstr "Dùng mà_u từ sắc thái hệ thống"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1197
|
||
msgid "Built-in sche_mes:"
|
||
msgstr "Lược đồ dựng _sẵn:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1246
|
||
msgid "_Text color:"
|
||
msgstr "Màu _chữ:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1261
|
||
msgid "Choose Terminal Background Color"
|
||
msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1273
|
||
msgid "Choose Terminal Text Color"
|
||
msgstr "Chòn màu chữ thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1286
|
||
msgid "_Background color:"
|
||
msgstr "Màu _nền:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1336
|
||
msgid "Bol_d color:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1350
|
||
msgid "_Underline color:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1361 src/profile-preferences.ui:1376
|
||
msgid "_Same as text color"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1430
|
||
msgid "<b>Palette</b>"
|
||
msgstr "<b>Bảng chọn</b>"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1456
|
||
msgid "Built-in _schemes:"
|
||
msgstr "_Lược đồ có sẵn:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1708
|
||
msgid "Color p_alette:"
|
||
msgstr "_Bảng chọn màu:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1724
|
||
msgid ""
|
||
"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
|
||
"them.</i></small>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
|
||
"them.</i></small>"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1761
|
||
msgid "Colors"
|
||
msgstr "Màu sắc"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1779
|
||
msgid "_Solid color"
|
||
msgstr "_Màu đặc"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1801
|
||
msgid "_Background image"
|
||
msgstr "Ảnh _nền"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1837
|
||
msgid "Image _file:"
|
||
msgstr "Tậ_p tin ảnh:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1852
|
||
msgid "Select Background Image"
|
||
msgstr "Chọn ảnh nền"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1869
|
||
msgid "Background image _scrolls"
|
||
msgstr "_Cuộn ảnh nền"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1900
|
||
msgid "_Transparent background"
|
||
msgstr "Nền trong suố_t"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1926
|
||
msgid "S_hade transparent or image background:"
|
||
msgstr "Đán_h bóng nền trong suốt hoặc anh nền:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1942
|
||
msgid "S_hade transparent background:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1963
|
||
msgid "<small><i>None</i></small>"
|
||
msgstr "<small><i>Không có</i></small>"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:1993
|
||
msgid "<small><i>Maximum</i></small>"
|
||
msgstr "<small><i>Tối đa</i></small>"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2028
|
||
msgid "Background"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2049
|
||
msgid "_Scrollbar is:"
|
||
msgstr "Thanh c_uộn là:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2060
|
||
msgid "Scroll on _output"
|
||
msgstr "Cuộn đầu _ra"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2077
|
||
msgid "Scroll on _keystroke"
|
||
msgstr "Cuộn khi nhấn _phím"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2117
|
||
msgid "lines"
|
||
msgstr "dòng"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2139
|
||
msgid "Scroll_back:"
|
||
msgstr "Cuộn n_gược:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2150
|
||
msgid "_Unlimited"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2207
|
||
msgid "Scrolling"
|
||
msgstr "Cuộn"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2228
|
||
msgid ""
|
||
"<small><i><b>Note:</b> These options may cause some applications to behave "
|
||
"incorrectly. They are only here to allow you to work around certain "
|
||
"applications and operating systems that expect different terminal "
|
||
"behavior.</i></small>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt động sai.\n"
|
||
"Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng\n"
|
||
"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></small>"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2250
|
||
msgid "_Delete key generates:"
|
||
msgstr "Phím _Delete sẽ tạo ra:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2302
|
||
msgid "_Backspace key generates:"
|
||
msgstr "Phím _xoá lủi sẽ tạo ra:"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2326
|
||
msgid "_Reset Compatibility Options to Defaults"
|
||
msgstr "Đặt _lại tùy chọn tương thích mặc định"
|
||
|
||
#: src/profile-preferences.ui:2356
|
||
msgid "Compatibility"
|
||
msgstr "Tương thích"
|
||
|
||
#: src/skey-challenge.ui:100
|
||
msgid "S/Key Challenge Response"
|
||
msgstr "Yêu cầu/đáp ứng S/Key"
|
||
|
||
#: src/skey-challenge.ui:120
|
||
msgid "_Password:"
|
||
msgstr "_Mật khẩu:"
|
||
|
||
#: src/skey-popup.c:165
|
||
msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid S/Key challenge."
|
||
msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu S/Key hợp lệ."
|
||
|
||
#: src/skey-popup.c:176
|
||
msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid OTP challenge."
|
||
msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu OTP hợp lệ."
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:148
|
||
msgid "New Tab"
|
||
msgstr "Thanh mới"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:152
|
||
msgid "New Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:161
|
||
msgid "Save Contents"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:166
|
||
msgid "Close Tab"
|
||
msgstr "Đóng thanh"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:170
|
||
msgid "Close Window"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:178
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Chép"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:182
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:186
|
||
msgid "Select All"
|
||
msgstr "Chọn tất cả"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:194
|
||
msgid "Hide and Show menubar"
|
||
msgstr "Ẩn/Hiện thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:198
|
||
msgid "Full Screen"
|
||
msgstr "Toàn màn hình"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:202
|
||
msgid "Zoom In"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:206
|
||
msgid "Zoom Out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:210
|
||
msgid "Normal Size"
|
||
msgstr "Cỡ bình thường"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:222
|
||
msgid "Find Next"
|
||
msgstr "Tìm tiếp"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:226
|
||
msgid "Find Previous"
|
||
msgstr "Tìm trước"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:234 src/terminal-window.c:4247
|
||
msgid "Set Title"
|
||
msgstr "Đặt tựa đề"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:238
|
||
msgid "Reset"
|
||
msgstr "Đặt lại"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:242
|
||
msgid "Reset and Clear"
|
||
msgstr "Đặt lại và xoá"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:246
|
||
msgid "Switch to Previous Profile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:250
|
||
msgid "Switch to Next Profile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:258
|
||
msgid "Switch to Previous Tab"
|
||
msgstr "Chuyển qua thanh trước"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:262
|
||
msgid "Switch to Next Tab"
|
||
msgstr "Chuyển qua thanh kế"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:266
|
||
msgid "Move Tab to the Left"
|
||
msgstr "Chuyển thanh sang trái"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:270
|
||
msgid "Move Tab to the Right"
|
||
msgstr "Chuyển thanh sang phải"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:274
|
||
msgid "Detach Tab"
|
||
msgstr "Gỡ ra thanh"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:278
|
||
msgid "Switch to Tab 1"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 1"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:283
|
||
msgid "Switch to Tab 2"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 2"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:288
|
||
msgid "Switch to Tab 3"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 3"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:293
|
||
msgid "Switch to Tab 4"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 4"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:298
|
||
msgid "Switch to Tab 5"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 5"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:303
|
||
msgid "Switch to Tab 6"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 6"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:308
|
||
msgid "Switch to Tab 7"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 7"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:313
|
||
msgid "Switch to Tab 8"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 8"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:318
|
||
msgid "Switch to Tab 9"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 9"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:323
|
||
msgid "Switch to Tab 10"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 10"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:328
|
||
msgid "Switch to Tab 11"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 11"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:333
|
||
msgid "Switch to Tab 12"
|
||
msgstr "Chuyển sang Thanh 12"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:341
|
||
msgid "Contents"
|
||
msgstr "Nội dung"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:346
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:347
|
||
msgid "Edit"
|
||
msgstr "Sửa"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:348
|
||
msgid "View"
|
||
msgstr "Xem"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:349
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:351
|
||
msgid "Tabs"
|
||
msgstr "Thanh"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:352
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Hỗ trợ "
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:855
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The shortcut key “%s” is already bound to the “%s” action"
|
||
msgstr "Phím tắt « %s » đã được đóng kết vớí hành động « %s »"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:1011
|
||
msgid "_Action"
|
||
msgstr "_Hành vi"
|
||
|
||
#: src/terminal-accels.c:1030
|
||
msgid "Shortcut _Key"
|
||
msgstr "_Phím tắt"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:523
|
||
msgid "Click button to choose profile"
|
||
msgstr "Nhấn nút để chọn hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:606
|
||
msgid "Profile list"
|
||
msgstr "Danh sách hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:683
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete profile “%s”?"
|
||
msgstr "Xoá hồ sơ « %s » ?"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:687
|
||
msgid "_Cancel"
|
||
msgstr "Th_ôi"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:692
|
||
msgid "_Delete"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:699
|
||
msgid "Delete Profile"
|
||
msgstr "Xoá hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:1146
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"You already have a profile called “%s”. Do you want to create another "
|
||
"profile with the same name?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:1241
|
||
msgid "Choose base profile"
|
||
msgstr "Chọn hồ sơ cơ sở"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:1828
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No such profile \"%s\", using default profile\n"
|
||
msgstr "Không có hồ sơ « %s » nên dùng hồ sơ mặc định\n"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:1855
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid geometry string \"%s\"\n"
|
||
msgstr "Chuỗi tọa độ không hợp lệ « %s ».\n"
|
||
|
||
#: src/terminal-app.c:2061
|
||
msgid "User Defined"
|
||
msgstr "Người dùng xác định"
|
||
|
||
#: src/terminal.c:585
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to parse arguments: %s\n"
|
||
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của các đối số : %s\n"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:53 src/terminal-encoding.c:66
|
||
#: src/terminal-encoding.c:80 src/terminal-encoding.c:102
|
||
#: src/terminal-encoding.c:113
|
||
msgid "Western"
|
||
msgstr "Phương Tây"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:54 src/terminal-encoding.c:81
|
||
#: src/terminal-encoding.c:92 src/terminal-encoding.c:111
|
||
msgid "Central European"
|
||
msgstr "Âu Trung"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:55
|
||
msgid "South European"
|
||
msgstr "Nam Âu"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:56 src/terminal-encoding.c:64
|
||
#: src/terminal-encoding.c:118
|
||
msgid "Baltic"
|
||
msgstr "Ban-tích"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:57 src/terminal-encoding.c:82
|
||
#: src/terminal-encoding.c:88 src/terminal-encoding.c:89
|
||
#: src/terminal-encoding.c:94 src/terminal-encoding.c:112
|
||
msgid "Cyrillic"
|
||
msgstr "Ki-rin"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:58 src/terminal-encoding.c:85
|
||
#: src/terminal-encoding.c:91 src/terminal-encoding.c:117
|
||
msgid "Arabic"
|
||
msgstr "A Rập"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:59 src/terminal-encoding.c:97
|
||
#: src/terminal-encoding.c:114
|
||
msgid "Greek"
|
||
msgstr "Hy Lạp"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:60
|
||
msgid "Hebrew Visual"
|
||
msgstr "Do thái trực quan"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:61 src/terminal-encoding.c:84
|
||
#: src/terminal-encoding.c:100 src/terminal-encoding.c:116
|
||
msgid "Hebrew"
|
||
msgstr "Do Thái"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:62 src/terminal-encoding.c:83
|
||
#: src/terminal-encoding.c:104 src/terminal-encoding.c:115
|
||
msgid "Turkish"
|
||
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:63
|
||
msgid "Nordic"
|
||
msgstr "Bắc Âu"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:65
|
||
msgid "Celtic"
|
||
msgstr "Xen-tơ"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:67 src/terminal-encoding.c:103
|
||
msgid "Romanian"
|
||
msgstr "Lỗ-má-ni"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:68 src/terminal-encoding.c:125
|
||
#: src/terminal-encoding.c:126 src/terminal-encoding.c:127
|
||
#: src/terminal-encoding.c:128
|
||
msgid "Unicode"
|
||
msgstr "Unicode"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:69
|
||
msgid "Armenian"
|
||
msgstr "Ác-mê-ni"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:70 src/terminal-encoding.c:71
|
||
#: src/terminal-encoding.c:75
|
||
msgid "Chinese Traditional"
|
||
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:72
|
||
msgid "Cyrillic/Russian"
|
||
msgstr "Ki-rin/Nga"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:73 src/terminal-encoding.c:86
|
||
#: src/terminal-encoding.c:106
|
||
msgid "Japanese"
|
||
msgstr "Nhật Bản"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:74 src/terminal-encoding.c:87
|
||
#: src/terminal-encoding.c:109 src/terminal-encoding.c:129
|
||
msgid "Korean"
|
||
msgstr "Hàn Quốc"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:76 src/terminal-encoding.c:77
|
||
#: src/terminal-encoding.c:78
|
||
msgid "Chinese Simplified"
|
||
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:79
|
||
msgid "Georgian"
|
||
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:90 src/terminal-encoding.c:105
|
||
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
|
||
msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:93
|
||
msgid "Croatian"
|
||
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:95
|
||
msgid "Hindi"
|
||
msgstr "Hin-đi"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:96
|
||
msgid "Persian"
|
||
msgstr "Ba Tư"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:98
|
||
msgid "Gujarati"
|
||
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:99
|
||
msgid "Gurmukhi"
|
||
msgstr "Gổ-mu-khi"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:101
|
||
msgid "Icelandic"
|
||
msgstr "Băng-đảo"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:107 src/terminal-encoding.c:110
|
||
#: src/terminal-encoding.c:119
|
||
msgid "Vietnamese"
|
||
msgstr "Việt Nam"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:108
|
||
msgid "Thai"
|
||
msgstr "Thái"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:506 src/terminal-encoding.c:531
|
||
msgid "_Description"
|
||
msgstr "_Mô tả"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:515 src/terminal-encoding.c:540
|
||
msgid "_Encoding"
|
||
msgstr "_Bảng mã"
|
||
|
||
#: src/terminal-encoding.c:598
|
||
msgid "Current Locale"
|
||
msgstr "Miền địa phương hiện thời"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:176
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Option \"%s\" is no longer supported in this version of mate-terminal; you "
|
||
"might want to create a profile with the desired setting, and use the new '--"
|
||
"profile' option\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản mate-terminal "
|
||
"này;bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy "
|
||
"chọn « --profile » (hồ sơ) mới.\n"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:209
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Argument to \"%s\" is not a valid command: %s"
|
||
msgstr "Đối số tới « %s » không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:348
|
||
msgid "Two roles given for one window"
|
||
msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:369 src/terminal-options.c:402
|
||
#, c-format
|
||
msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n"
|
||
msgstr "Tùy chọn « %s » được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:601
|
||
#, c-format
|
||
msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
|
||
msgstr "« %s » không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:608
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n"
|
||
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá nhỏ nên đang dùng « %g ».\n"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:616
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n"
|
||
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá lớn nên đang dùng « %g ».\n"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:651
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the "
|
||
"command line"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của "
|
||
"dòng lệnh"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:812
|
||
msgid "Not a valid terminal config file."
|
||
msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:825
|
||
msgid "Incompatible terminal config file version."
|
||
msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:953
|
||
msgid ""
|
||
"Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
|
||
"terminal"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
|
||
"hoạt động"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:962
|
||
msgid "Load a terminal configuration file"
|
||
msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:971
|
||
msgid "Save the terminal configuration to a file"
|
||
msgstr "Lưu cấu hình thiết bị cuối vào một tập tin"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:986
|
||
msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:995
|
||
msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
|
||
msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1009
|
||
msgid "Turn on the menubar"
|
||
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1018
|
||
msgid "Turn off the menubar"
|
||
msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1027
|
||
msgid "Maximize the window"
|
||
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1036
|
||
msgid "Full-screen the window"
|
||
msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1045
|
||
msgid ""
|
||
"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1046
|
||
msgid "GEOMETRY"
|
||
msgstr "VỊ TRÍ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1054
|
||
msgid "Set the window role"
|
||
msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1055
|
||
msgid "ROLE"
|
||
msgstr "NHIỆM VỤ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1063
|
||
msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
|
||
msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó."
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1077
|
||
msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
|
||
msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối."
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1086
|
||
msgid "Use the given profile instead of the default profile"
|
||
msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1087
|
||
msgid "PROFILE-NAME"
|
||
msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1095
|
||
msgid "Set the terminal title"
|
||
msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1096
|
||
msgid "TITLE"
|
||
msgstr "TỰA ĐỀ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1104
|
||
msgid "Set the working directory"
|
||
msgstr "Đặt thư mục làm việc"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1105
|
||
msgid "DIRNAME"
|
||
msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1113
|
||
msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1114
|
||
msgid "ZOOM"
|
||
msgstr "THU PHÓNG"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1365 src/terminal-options.c:1368
|
||
msgid "MATE Terminal Emulator"
|
||
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối MATE"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1369
|
||
msgid "Show MATE Terminal options"
|
||
msgstr "Hiện tùy chọn về Thiết bị cuối MATE"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1379
|
||
msgid ""
|
||
"Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
|
||
"specified:"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời"
|
||
" nhiều tuỳ chọn:"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1380
|
||
msgid "Show terminal options"
|
||
msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1388
|
||
msgid ""
|
||
"Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
|
||
"the default for all windows:"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay"
|
||
" « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1389
|
||
msgid "Show per-window options"
|
||
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1397
|
||
msgid ""
|
||
"Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
|
||
"the default for all terminals:"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa "
|
||
"sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
|
||
|
||
#: src/terminal-options.c:1398
|
||
msgid "Show per-terminal options"
|
||
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/terminal-profile.c:168
|
||
msgid "Unnamed"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#: src/terminal-screen.c:1520
|
||
msgid "_Profile Preferences"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-screen.c:1521 src/terminal-screen.c:1966
|
||
msgid "_Relaunch"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-screen.c:1524
|
||
msgid "There was an error creating the child process for this terminal"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này."
|
||
|
||
#: src/terminal-screen.c:1971
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The child process exited normally with status %d."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-screen.c:1976
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The child process was terminated by signal %d."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-screen.c:1981
|
||
msgid "The child process was terminated."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-tab-label.c:130
|
||
msgid "Close tab"
|
||
msgstr "Đóng thanh"
|
||
|
||
#: src/terminal-tabs-menu.c:201
|
||
msgid "Switch to this tab"
|
||
msgstr "Chuyển sang thanh này"
|
||
|
||
#: src/terminal-util.c:145
|
||
msgid "There was an error displaying help"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
|
||
|
||
#: src/terminal-util.c:217
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open the address “%s”"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-util.c:325
|
||
msgid ""
|
||
"MATE Terminal is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
||
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
|
||
"Software Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) "
|
||
"any later version."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-util.c:329
|
||
msgid ""
|
||
"MATE Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT"
|
||
" ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
||
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
|
||
"more details."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
|
||
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
|
||
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
|
||
|
||
#: src/terminal-util.c:333
|
||
msgid ""
|
||
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
|
||
" MATE Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
|
||
"Franklin St, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
|
||
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
||
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
||
"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
|
||
|
||
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
|
||
#. * _%d is used as the accelerator (with d between 1 and 9), and
|
||
#. * the %s is the name of the terminal profile.
|
||
#: src/terminal-window.c:618
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_%d. %s"
|
||
msgstr "_%d. %s"
|
||
|
||
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
|
||
#. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z),
|
||
#. * and the %s is the name of the terminal profile.
|
||
#: src/terminal-window.c:624
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_%c. %s"
|
||
msgstr "_%c. %s"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1885
|
||
msgid "_File"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1886 src/terminal-window.c:1899
|
||
#: src/terminal-window.c:2140
|
||
msgid "Open _Terminal"
|
||
msgstr "Mở thiết bị _cuối"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1887 src/terminal-window.c:1904
|
||
#: src/terminal-window.c:2145
|
||
msgid "Open Ta_b"
|
||
msgstr "Mở th_anh"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1888
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1889
|
||
msgid "_View"
|
||
msgstr "_Xem"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1890
|
||
msgid "_Search"
|
||
msgstr "Tì_m"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1891
|
||
msgid "_Terminal"
|
||
msgstr "_Thiết bị cuối"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1892
|
||
msgid "Ta_bs"
|
||
msgstr "Th_anh"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1893
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ _giúp"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1909
|
||
msgid "New _Profile…"
|
||
msgstr "_Hồ sơ mới..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1914
|
||
msgid "_Save Contents"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1919 src/terminal-window.c:2155
|
||
msgid "C_lose Tab"
|
||
msgstr "Đó_ng thanh"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1924
|
||
msgid "_Close Window"
|
||
msgstr "Đón_g cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1931 src/terminal-window.c:2125
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1936 src/terminal-window.c:2130
|
||
msgid "_Paste"
|
||
msgstr "_Dán"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1941 src/terminal-window.c:2135
|
||
msgid "Paste _Filenames"
|
||
msgstr "Dán _tên tập tin"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1946
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _hết"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1951
|
||
msgid "P_rofiles…"
|
||
msgstr "Hồ _sơ..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1956
|
||
msgid "_Keyboard Shortcuts…"
|
||
msgstr "_Phím tắt..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1961
|
||
msgid "Pr_ofile Preferences"
|
||
msgstr "Tùy thích Hồ _sơ"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1968
|
||
msgid "Zoom _In"
|
||
msgstr "Phóng t_o"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1973
|
||
msgid "Zoom _Out"
|
||
msgstr "Thu _nhỏ"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1978
|
||
msgid "_Normal Size"
|
||
msgstr "_Cỡ bình thường"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1985
|
||
msgid "_Find..."
|
||
msgstr "_Tìm..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1990
|
||
msgid "Find Ne_xt"
|
||
msgstr "Tìm _xuôi"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:1995
|
||
msgid "Find Pre_vious"
|
||
msgstr "Tìm _ngược"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2000
|
||
msgid "_Clear Highlight"
|
||
msgstr "_Xoá tô sáng"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2006
|
||
msgid "Go to _Line..."
|
||
msgstr "Tới _dòng..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2011
|
||
msgid "_Incremental Search..."
|
||
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2018
|
||
msgid "Change _Profile"
|
||
msgstr "Đổi _hồ sơ"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2020
|
||
msgid "_Previous Profile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2025
|
||
msgid "_Next Profile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2030
|
||
msgid "_Set Title…"
|
||
msgstr "Đặt tự_a đề"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2034
|
||
msgid "Set _Character Encoding"
|
||
msgstr "Đặt _bảng mã"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2036
|
||
msgid "_Reset"
|
||
msgstr "Đặt _lại"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2041
|
||
msgid "Reset and C_lear"
|
||
msgstr "Đặt lại và _dọn"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2048
|
||
msgid "_Add or Remove…"
|
||
msgstr "Thê_m hay Bỏ..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2055
|
||
msgid "_Previous Tab"
|
||
msgstr "Thanh t_rước"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2060
|
||
msgid "_Next Tab"
|
||
msgstr "Thanh _sau"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2065
|
||
msgid "Move Tab _Left"
|
||
msgstr "Chuyển thanh sang t_rái"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2070
|
||
msgid "Move Tab _Right"
|
||
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2075
|
||
msgid "_Detach tab"
|
||
msgstr "Gỡ _ra thanh"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2082
|
||
msgid "_Contents"
|
||
msgstr "Mụ_c lục"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2087
|
||
msgid "_About"
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2094
|
||
msgid "_Send Mail To…"
|
||
msgstr "_Gửi thư cho..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2099
|
||
msgid "_Copy E-mail Address"
|
||
msgstr "_Chép địa chỉ thư"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2104
|
||
msgid "C_all To…"
|
||
msgstr "Gọ_i cho..."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2109
|
||
msgid "_Copy Call Address"
|
||
msgstr "_Chép địa chỉ gọi"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2114
|
||
msgid "_Open Link"
|
||
msgstr "_Mở liên kết"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2119
|
||
msgid "_Copy Link Address"
|
||
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2123
|
||
msgid "P_rofiles"
|
||
msgstr "Hồ _sơ"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2150 src/terminal-window.c:3640
|
||
msgid "C_lose Window"
|
||
msgstr "Đón_g cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2160
|
||
msgid "L_eave Full Screen"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2164
|
||
msgid "_Input Methods"
|
||
msgstr "K_iểu gõ"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2171
|
||
msgid "Show _Menubar"
|
||
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:2177
|
||
msgid "_Full Screen"
|
||
msgstr "T_oàn màn hình"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:3618
|
||
msgid ""
|
||
"There are still processes running in some terminals in this window. Closing "
|
||
"the window will kill all of them."
|
||
msgstr ""
|
||
"Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
|
||
"buộc kết thúc tất cả."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:3621
|
||
msgid ""
|
||
"There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will"
|
||
" kill it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
|
||
"buộc kết thúc nó."
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:3624
|
||
msgid "There are multiple tabs open in this window."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:3633
|
||
msgid "Close this window?"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ này ?"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:3633
|
||
msgid "Close this terminal?"
|
||
msgstr "Đóng thiết bị cuối này ?"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:3640
|
||
msgid "C_lose Terminal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:3706
|
||
msgid "Could not save contents"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:3730
|
||
msgid "Save as..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:4264
|
||
msgid "_Title:"
|
||
msgstr "_Tước:"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:4449
|
||
msgid "Contributors:"
|
||
msgstr "Người đóng góp:"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:4468
|
||
msgid "About MATE Terminal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:4469
|
||
msgid ""
|
||
"Copyright © 2002–2004 Havoc Pennington\n"
|
||
"Copyright © 2003–2004, 2007 Mariano Suárez-Alvarez\n"
|
||
"Copyright © 2006 Guilherme de S. Pastore\n"
|
||
"Copyright © 2007–2010 Christian Persch\n"
|
||
"Copyright © 2011 Perberos\n"
|
||
"Copyright © 2012-2020 MATE developers"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:4475
|
||
msgid "A terminal emulator for the MATE desktop"
|
||
msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Mate"
|
||
|
||
#: src/terminal-window.c:4481
|
||
msgid "translator-credits"
|
||
msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"
|