gatuno-terminal/po/vi.po

2776 lines
93 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2014-02-23 12:19:44 -06:00
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
2018-06-27 07:44:11 -05:00
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#
2018-12-24 10:04:22 -06:00
# Translators:
# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2018
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2018
# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2018
# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2018
# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2018
# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018
#
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#, fuzzy
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid ""
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
2019-02-10 11:33:40 -06:00
"POT-Creation-Date: 2019-02-04 11:36+0100\n"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
"PO-Revision-Date: 2018-03-12 08:42+0000\n"
"Last-Translator: Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2018\n"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
"Language: vi\n"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../mate-terminal.appdata.xml.in.h:1
msgid "A terminal emulator for the MATE desktop environment"
msgstr ""
#: ../mate-terminal.appdata.xml.in.h:2
msgid ""
"<p> MATE Terminal is a terminal emulation application that you can use to "
"access a UNIX shell in the MATE environment. MATE Terminal emulates the "
"xterm program developed by the X Consortium. It supports translucent "
"backgrounds, opening multiple terminals in a single window (tabs) and "
"clickable URLs. </p> <p> MATE Terminal is a fork of GNOME Terminal and part "
"of the MATE Desktop Environment. If you would like to know more about MATE "
"and MATE Terminal, please visit the project's home page. </p>"
msgstr ""
#: ../mate-terminal.desktop.in.in.h:1 ../src/terminal-options.c:189
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:4388
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "MATE Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối MATE"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../mate-terminal.desktop.in.in.h:2 ../src/terminal-accels.c:350
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/terminal.c:590 ../src/terminal-profile.c:161
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2154
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../mate-terminal.desktop.in.in.h:3
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Use the command line"
msgstr "Dùng dòng lệnh"
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/eggsmclient.c:225
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Disable connection to session manager"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/eggsmclient.c:230
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/eggsmclient.c:230 ../src/terminal-options.c:964
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:973
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/eggsmclient.c:235
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Specify session management ID"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/eggsmclient.c:235
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "ID"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "ID"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/eggsmclient.c:261
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Session management options:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/eggsmclient.c:262
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show session management options"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:1
msgid "List of profiles"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Danh sách hồ sơ"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"List of profiles known to mate-terminal. The list contains strings naming "
"subdirectories relative to /org/mate/terminal/profiles."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:3
msgid "Profile to use for new terminals"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hồ sơ được dùng với thiết bị cuối mới"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"Profile to be used when opening a new window or tab. Must be in "
"profile_list."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Hồ sơ được dùng khi mở cửa sổ/thanh mới. Phải nằm trong « profile_list » "
"(danh sách hồ sơ)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:5
msgid "Whether the menubar has access keys"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Thanh trình đơn có phím truy cập không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"Whether to have Alt+letter access keys for the menubar. They may interfere "
"with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them"
" off."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Có nên đặt phím tắt Alt-<Ký tự> cho thanh trình đơn hay không. Việc này có "
"thể gây trở ngạy cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, vì thế có lẽ nên"
" tắt."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:7
2016-12-10 14:13:20 -06:00
msgid "Whether the standard GTK+ shortcut for menubar access is enabled"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
"Normally you can access the menubar with F10. This can also be customized "
"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
"standard menubar accelerator to be disabled."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10."
" Điều này có thể được điều chỉnh trong « gtkrc » (gtk-menu-bar-accel = « cái"
" gì đó »). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình"
" đơn."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:9
msgctxt "active-encodings"
msgid "[ 'UTF-8', 'current' ]"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:10
msgid "List of available encodings"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Danh sách các bộ ký tự hiện có"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:11
msgid ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
"A subset of possible encodings are presented in the \"Encoding\" submenu. "
"This is a list of encodings to appear there. The special encoding name "
2016-02-19 08:23:20 -06:00
"\"current\" means to display the encoding of the current locale."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:12
msgid "Whether to ask for confirmation when closing terminal windows"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:13
msgid ""
"Whether to ask for confirmation when closing a terminal window which has "
"more than one open tab."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối có nhiều thanh mở hay "
"không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:14
2018-01-29 14:19:30 -06:00
msgid "Close tabs with middle click"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:15
2018-01-29 14:19:30 -06:00
msgid "If true, it enables the ability to close tabs using middle click."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:16
msgid "Switch tabs with [Ctrl]+[Tab]"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:17
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid ""
"If true, it enables the ability to switch tabs using [Ctrl+Tab] and "
"[Ctrl+Shift+Tab]."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:18
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgctxt "visible-name"
msgid "'Default'"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:19
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Human-readable name of the profile"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:20
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Human-readable name of the profile."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:21
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ/thanh mới hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:22
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"True if the menubar should be shown in new windows, for windows/tabs with "
"this profile."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Đúng nếu thanh trình đơn nên hiển thị trong cửa sổ mới, với cửa sổ/thanh "
"dùng hồ sơ này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:23
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default color of text in the terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:24
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be "
"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\")."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
"phân của HTML, hoặc tên màu như «red» (đỏ)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:25
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default color of terminal background"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Màu màu nền thiết bị cuối mặc định"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:26
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Default color of terminal background, as a color specification (can be HTML-"
"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Màu nền mặc định của thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục phân của "
"HTML, hoặc tên màu như « red » (đỏ)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:27
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default color of bold text in the terminal"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:28
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be"
" HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if"
" bold_color_same_as_fg is true."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:29
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether bold text should use the same color as normal text"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:30
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, boldface text will be rendered using the same color as normal text."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:31
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "What to do with dynamic title"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Làm gì với tựa đề động"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:32
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If the application in the terminal sets the title (most typically people "
"have their shell set up to do this), the dynamically-set title can erase the"
" configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible "
"values are \"replace\", \"before\", \"after\", and \"ignore\"."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ"
" vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được "
"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình."
" Giá trị có thể là « replace » (thay thế), « before » (trước), « after » "
"(sau), và « ignore » (bỏ qua)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:33
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgctxt "title"
msgid "'Terminal'"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:34
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Title for terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tựa đề thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:35
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Title to display for the terminal window or tab. This title may be replaced "
"by or combined with the title set by the application inside the terminal, "
"depending on the title_mode setting."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Tựa đề cần hiển thị trong cửa sổ/thanh thiết bị cuối. Tựa đề này có thể bị "
"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt,"
" tùy thuộc vào thiết lập « title_mode » (chế độ tựa đề)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:36
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to allow bold text"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:37
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Nếu đúng, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:38
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to silence terminal bell"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Co nên cấm chuông thiết bị cuối hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:39
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, don't make a noise when applications send the escape sequence for "
"the terminal bell."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, đừng làm ồn khi ứng dụng gửi chuỗi thoát để thiết bị cuối rung "
"chuông."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:40
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Copy selection to clipboard"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:41
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "If true, selection is automatically copied to clipboard buffer."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:42
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Characters that are considered \"part of a word\""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Ký tự được coi như là « phần của một từ »"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:43
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"When selecting text by word, sequences of these characters are considered "
"single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing"
" a range) should be the first character given."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt"
" một phạm vi các ký từ như kiểu « A-Z ». Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một "
"phạm vi) nên đặt ở vị trí đầu tiên."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:44
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to use custom terminal size for new windows"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:45
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, newly created terminal windows will have custom size specified by "
"default_size_columns and default_size_rows."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:46
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default number of columns"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:47
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Number of columns in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:48
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Default number of rows"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:49
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Number of rows in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:50
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Position of the scrollbar"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Vị trí thanh cuộn"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:51
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Where to put the terminal scrollbar. Possibilities are \"left\", \"right\", "
"and \"hidden\"."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:52
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Number of lines to keep in scrollback"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Số dòng cuộn ngược"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:53
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
"terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback are"
" discarded. If scrollback_unlimited is true, this value is ignored."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:54
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether an unlimited number of lines should be kept in scrollback"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:55
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is"
" stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk"
" space if there is a lot of output to the terminal."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:56
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:57
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:58
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to scroll to the bottom when there's new output"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có kết quả mới hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:59
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, whenever there's new output the terminal will scroll to the bottom."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
"cuộn xuống đáy."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:60
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "What to do with the terminal when the child command exits"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:61
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to "
"restart the command."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Giá trị có thể là « close » để _đóng_ thiết bị cuối, và « restart » để _khởi"
" chạy lại_ lệnh."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:62
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là trình bao đăng nhập hay "
"không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:63
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell. "
"(argv[0] will have a hyphen in front of it.)"
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như trình bao đăng "
"nhập. « argv[0] » sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:64
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to update login records when launching terminal command"
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Có nên cập nhật mục ghi đăng nhập khi chạy lệnh thiết bị cuối hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:65
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the system login records utmp and wtmp will be updated when the "
"command inside the terminal is launched."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, mục ghi đăng nhập hệ thống « utmp/wtmp » sẽ được cập nhật mỗi khi "
"thực hiện lệnh trong thiết bị cuối."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:66
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to run a custom command instead of the shell"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì trình bao hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:67
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the value of the custom_command setting will be used in place of "
"running a shell."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, giá trị của thiết lập « custom_command » (lệnh tự chọn) sẽ được "
"dùng thay vì chạy trình bao."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:68
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to blink the cursor"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:69
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"The possible values are \"system\" to use the global cursor blinking "
"settings, or \"on\" or \"off\" to set the mode explicitly."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Các giá trị có thể:\n"
" • system\t\tđể sử dụng thiết lập nháy con trỏ của hệ thống\n"
" • on\t\tbật chế độ một cách dứt khoát\n"
" • off\t\ttắt chế độ một cách dứt khoát."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:70
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "The cursor appearance"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hình thức con trỏ"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:71
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"The possible values are \"block\" to use a block cursor, \"ibeam\" to use a "
"vertical line cursor, or \"underline\" to use an underline cursor."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Giá trị có thể:\n"
" • block\t\tdùng một con trỏ hình khối\n"
" • ibeam\t\tdùng một con trỏ hình đường đứng\n"
" • underline\tdùng một con trỏ hình gạch dưới."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:72
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Custom command to use instead of the shell"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vo"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:73
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Chạy lệnh này thay vì trình bao, nếu « use_custom_command » (dùng lệnh tự "
"chọn) đúng."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:74
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Icon for terminal window"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:75
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Icon to use for tabs/windows containing this profile."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Biểu tượng dùng cho thanh/cửa sổ chứa hồ sơ này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:76
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Palette for terminal applications"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Bảng chọn cho ứng dụng thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:77
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Terminals have a 16-color palette that applications inside the terminal can "
"use. This is that palette, in the form of a colon-separated list of color "
"names. Color names should be in hex format e.g. \"#FF00FF\""
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Thiết bị cuối có bảng chọn có 16 màu mà ứng dụng bên trong thiết bị cuối có "
"thể dùng. Đây là bảng chọn đó, theo mẫu phân cách danh sách các màu bằng dấu"
" hai chấm. Tên màu nên dùng dạng thức hệ thập lục phân, v.d. « #FF00FF »."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:78
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Font"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phông"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:79
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "An Pango font name. Examples are \"Sans 12\" or \"Monospace Bold 14\"."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Tên phông chữ Pango. Ví dụ « Sans 12 » (phông chữ không chân có cỡ 12 điểm) "
"hoặc « Monospace Bold 14 » (phông chữ đơn cách in đậm có cỡ 14 điểm)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:80
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Background type"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Kiểu nền"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:81
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Type of terminal background. May be \"solid\" for a solid color, \"image\" "
"for an image, or \"transparent\" for either real transparency if a "
"compositing window manager is running, or pseudo-transparency otherwise."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Loại nền thiết bị cuối. Giá trị có thể:\n"
" • solid\t\thiển thị một màu đặc\n"
" • image\t\thth một ảnh\n"
" • transparent\thoặc trong suốt thật nếu chạy một trình quản lý cửa sổ có khả năng ghép lại, không thì trong suốt giả."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:82
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Background image"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Ảnh nền"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:83
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Filename of a background image."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tên tập tin ảnh nền."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:84
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to scroll background image"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên cuộn ảnh nền hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:85
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, scroll the background image with the foreground text; if false, "
"keep the image in a fixed position and scroll the text above it."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, sẽ cuộn ảnh nền với văn bản. Nếu sai, giữ nguyên vị trí ảnh nền "
"khi cuộn văn bản ở trên nó."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:86
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "How much to darken the background image"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Ảnh nền tối cỡ nào"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:87
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"A value between 0.0 and 1.0 indicating how much to darken the background "
"image. 0.0 means no darkness, 1.0 means fully dark. In the current "
"implementation, there are only two levels of darkness possible, so the "
"setting behaves as a boolean, where 0.0 disables the darkening effect."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Giá trị nằm giữa 0.0 và 1.0 chỉ thị độ tối của ảnh nền. 0.0 nghĩa là hoàn "
"toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai cấp"
" đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng hay "
"sai), 0.0 là tắt hiệu ứng tối."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:88
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Effect of the Backspace key"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tác động của phím Backspace"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:89
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Sets what code the backspace key generates. Possible values are \"ascii-"
"del\" for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the "
"ASCII BS character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically "
"bound to backspace or delete. \"ascii-del\" is normally considered the "
"correct setting for the Backspace key."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Đặt mã mà phím backspace sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho "
"mã ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
"ascii-del » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Backspace."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:90
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Effect of the Delete key"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tác động của phím Delete"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:91
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Sets what code the delete key generates. Possible values are \"ascii-del\" "
"for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the ASCII BS "
"character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically bound to "
"backspace or delete. \"escape-sequence\" is normally considered the correct "
"setting for the Delete key."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Đặt mã mà phím delete sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho mã "
"ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
"escape-sequence » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Delete."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:92
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên dùng màu từ sắc thái của ô điều khiển thiết bị cuối hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:93
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the theme color scheme used for text entry boxes will be used for "
"the terminal, instead of colors provided by the user."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng cho"
" thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:94
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Whether to use the system font"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống hay không."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:95
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it's "
"monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu nó"
" là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được trong "
"trường hợp ngược lại)."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:96
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Highlight S/Key challenges"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Nổi bật các sự thách thức S/Key"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:97
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Popup a dialog when an S/Key challenge response query is detected and "
"clicked on. Typing a password into the dialog will send it to the terminal."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Bật lên hộp thoại khi phát hiện và nhắp vào yêu cầu/đáp ứng S/Key. Gõ mật "
"khẩu vào hộp thoại thì sẽ gởi nó cho thiết bị cuối."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:98
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to open a new tab"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Mở thanh mới"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:99
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for opening a new tab. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
"là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:100
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to open a new window"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:101
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for opening a new window. Expressed as a string in the"
" same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để mở cửa sổ mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:102
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to create a new profile"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Tạo hồ sơ mới"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:103
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for bringing up the dialog for profile creation. "
"Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If "
"you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no"
" keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
" tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:104
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:105
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to save the current tab contents to a file. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:106
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to close a tab"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đóng thanh"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:107
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for closing a tab. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài"
" nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là "
"không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:108
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to close a window"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đóng cửa sổ"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:109
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for closing a window. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
"là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:110
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to copy text"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Chép văn bản"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:111
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for copying selected text to the clipboard. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có "
"cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:112
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to paste text"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Dán văn bản"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:113
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
"Keyboard shortcut key for pasting the contents of the clipboard in the "
2016-02-19 08:23:20 -06:00
"terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource "
"files. If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:114
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to select all text"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:115
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
"Keyboard shortcut key for selecting all the text in the terminal. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:116
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to show the find dialog"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:117
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for showing the find dialog. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:118
msgid "Keyboard shortcut to find the next occurrence of the search term"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:119
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
"Keyboard shortcut key for finding the next occurrence of the search term in "
"the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:120
msgid "Keyboard shortcut to find the previous occurrence of the search term"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:121
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgid ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
"Keyboard shortcut key for finding the previous occurrence of the search term"
" in the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
2017-12-24 03:08:38 -06:00
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:122
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Bật tắt Toàn màn hình"
2017-11-08 07:00:40 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:123
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgid ""
2016-02-19 08:23:20 -06:00
"Keyboard shortcut key for toggling full screen mode. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:124
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Bật tắt hiển thị thanh trình đơn"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:125
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to toggle the visibility of the menubar. Expressed as "
"a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để bật tắt hiển thị thanh trình đơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « "
"disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:126
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to set the terminal title"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đặt tiêu đề thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:127
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to set the terminal title. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
" tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:128
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đặt lại thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:129
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to reset the terminal. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đặt lại thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:130
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Đặt lại và xoá thiết bị cuối"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:131
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a string"
" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:132
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh trước"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:133
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the previous tab. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:134
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh kế"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:135
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the next tab. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:136
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous profile"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:137
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the previous profile. Expressed as a "
"string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:138
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next profile"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:139
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the next profile. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:140
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Accelerator to move the current tab to the left."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên trái."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:141
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Accelerator key to move the current tab to the left. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang bên trái. Dùng dạng chuỗi có cùng "
"một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
"đặc biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động "
"này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:142
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Accelerator to move the current tab to the right."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên phải."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:143
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Accelerator key to move the current tab to the right. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang phải. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
"biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:144
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Accelerator to detach current tab."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:145
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Accelerator key to detach current tab. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã "
"tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:146
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 1"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 1"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:147
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 1. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:148
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 2"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 2"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:149
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 2. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:150
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 3"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 3"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:151
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 3. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:152
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 4"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 4"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:153
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 4. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:154
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 5"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 5"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:155
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 5. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:156
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 6"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 6"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:157
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 6. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:158
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 7"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 7"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:159
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:160
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 8"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 8"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:161
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:162
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 9"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 9"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:163
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:164
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 10"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 10"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:165
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 10. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 10. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:166
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 11"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 11"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:167
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 11. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 11. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:168
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 12"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 12"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:169
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 12. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để chuyển sang thanh 12. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:170
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to launch help"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Hiện trợ giúp"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:171
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for launching help. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:172
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to make font larger"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Dùng phông to hơn"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:173
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font larger. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để dùng phông lớn hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:174
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to make font smaller"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Dùng phông nhỏ hơn"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:175
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font smaller. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để dùng phông nhỏ hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:176
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phím tắt Dùng phông cỡ thường"
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:177
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a string"
" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
"Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
2016-02-19 08:23:20 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/profile-editor.c:44
msgid "Black on light yellow"
msgstr "Đen trên nền vàng nhạt"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2016-07-22 12:21:24 -05:00
#: ../src/profile-editor.c:49
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Black on white"
msgstr "Đen nền trắng"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2016-07-22 12:21:24 -05:00
#: ../src/profile-editor.c:54
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Gray on black"
msgstr "Xám nền đen"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2016-07-22 12:21:24 -05:00
#: ../src/profile-editor.c:59
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Green on black"
msgstr "Xanh la cây nền đen"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2016-07-22 12:21:24 -05:00
#: ../src/profile-editor.c:64
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "White on black"
msgstr "Trắng nền đen"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "light" can be
#. translated
#: ../src/profile-editor.c:69
msgid "Solarized light"
msgstr ""
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "dark" can be
#. translated
#: ../src/profile-editor.c:74
msgid "Solarized dark"
msgstr ""
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/profile-editor.c:492
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "Error parsing command: %s"
msgstr "Lỗi phân tích câu lệnh: %s"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/profile-editor.c:509
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "Editing Profile “%s”"
msgstr "Đang hiệu chỉnh hồ sơ « %s »"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/profile-editor.c:540 ../src/profile-preferences.ui.h:11
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/extra-strings.c:82
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/profile-editor.c:590
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Images"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hình ảnh"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/profile-editor.c:734
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "Choose Palette Color %d"
msgstr "Chòn màu bảng chọn %d"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/profile-editor.c:738
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "Palette entry %d"
msgstr "Mục bảng chọn %d"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/encodings-dialog.ui.h:1
msgid "Add or Remove Terminal Encodings"
msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ bảng mã thiết bị cuối"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/encodings-dialog.ui.h:2
msgid "A_vailable encodings:"
msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/encodings-dialog.ui.h:3
msgid "E_ncodings shown in menu:"
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/find-dialog.ui.h:1 ../src/terminal-accels.c:218
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/find-dialog.ui.h:2
msgid "_Search for:"
msgstr "_Tìm: "
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/find-dialog.ui.h:3
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/find-dialog.ui.h:4
msgid "Match _entire word only"
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/find-dialog.ui.h:5
msgid "Match as _regular expression"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/find-dialog.ui.h:6
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/find-dialog.ui.h:7
msgid "_Wrap around"
msgstr "_Cuộn"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/keybinding-editor.ui.h:1
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/keybinding-editor.ui.h:2
msgid "_Enable menu access keys (such as Alt+F to open the File menu)"
msgstr "_Bật các phím truy cập trình đơn (v.d. Alt+f để mở trình đơn Tập tin)"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/keybinding-editor.ui.h:3
msgid "Enable the _menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Bật phí_m tắt trình đơn (mặc định F10)"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/keybinding-editor.ui.h:4
msgid "_Shortcut keys:"
msgstr "_Phím tắt:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/profile-manager.ui.h:1
msgid "Profiles"
msgstr "Hồ sơ"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/profile-manager.ui.h:2
msgid "_Profile used when launching a new terminal:"
msgstr "_Hồ sơ được dùng khi khởi chạy thiết bị cuối mới:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-new-dialog.ui.h:1 ../src/terminal-accels.c:156
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "New Profile"
msgstr "Hồ sơ mới"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/profile-new-dialog.ui.h:2
msgid "C_reate"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tạ_o"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/profile-new-dialog.ui.h:3
msgid "Profile _name:"
msgstr "Tê_n hồ sơ :"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/profile-new-dialog.ui.h:4
msgid "_Base on:"
msgstr "_Dựa trên:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor shape: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:1 ../src/extra-strings.c:35
msgid "Block"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor shape: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:2 ../src/extra-strings.c:37
msgid "I-Beam"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor shape: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:3 ../src/extra-strings.c:39
msgid "Underline"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Gạch chân"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:4 ../src/extra-strings.c:63
msgid "Replace initial title"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:5 ../src/extra-strings.c:65
msgid "Append initial title"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:6 ../src/extra-strings.c:67
msgid "Prepend initial title"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:7 ../src/extra-strings.c:69
msgid "Keep initial title"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When command exits: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:8 ../src/extra-strings.c:49
msgid "Exit the terminal"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When command exits: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:9 ../src/extra-strings.c:51
msgid "Restart the command"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: When command exits: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:10 ../src/extra-strings.c:53
msgid "Hold the terminal open"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:12 ../src/extra-strings.c:72
msgid "Tango"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:13 ../src/extra-strings.c:74
msgid "Linux console"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:14 ../src/extra-strings.c:76
msgid "XTerm"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:15 ../src/extra-strings.c:78
msgid "Rxvt"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:16 ../src/extra-strings.c:80
msgid "Solarized"
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Scrollbar is: ...
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:17 ../src/extra-strings.c:56
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "On the left side"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Scrollbar is: ...
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:18 ../src/extra-strings.c:58
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "On the right side"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Scrollbar is: ...
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:19 ../src/terminal-accels.c:408
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/extra-strings.c:60
msgid "Disabled"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Bị tắt"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. * Copyright © 2009 Christian Persch
#. *
#. * Mate-terminal is free software; you can redistribute it and/or modify
#. * it under the terms of the GNU General Public License as published by
#. * the Free Software Foundation; either version 3 of the License, or
#. * (at your option) any later version.
#. *
#. * Mate-terminal is distributed in the hope that it will be useful,
#. * but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
#. * MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
#. * GNU General Public License for more details.
#. *
#. * You should have received a copy of the GNU General Public License
#. * along with this program. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>.
#. This file contains extra strings that need to be translated, but
#. * can't be extracted by intltool since the ui files aren't in git, and
#. * the glade files don't contain them in the right form. See bug #553357.
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:20 ../src/extra-strings.c:24
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Automatic"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tự động"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:21 ../src/extra-strings.c:26
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Control-H"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:22 ../src/extra-strings.c:28
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "ASCII DEL"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:23 ../src/extra-strings.c:30
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Escape sequence"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:24 ../src/extra-strings.c:32
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "TTY Erase"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor blink: ...
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:25 ../src/extra-strings.c:42
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Use system settings"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor blink: ...
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:26 ../src/extra-strings.c:44
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Always blink"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: Cursor blink: ...
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:27 ../src/extra-strings.c:46
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Never blink"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:28
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Profile Editor"
msgstr "Bộ sửa đổi Hồ sơ"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:29
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Profile name:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tê_n hồ sơ:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:30
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Use the system fixed width font"
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:31
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Font:"
msgstr "_Phông:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:32
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Choose A Terminal Font"
msgstr "Chọn phông chữ thiết bị cuối"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:33
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Allow bold text"
msgstr "Ch_o phép chữ đậm"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:34
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Show _menubar by default in new terminals"
msgstr "Hiện thanh trình đơn trong thiết bị cuối mới (_mặc định)"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:35
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Terminal _bell"
msgstr "Ch_uông thiết bị cuối"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:36
2015-04-06 03:57:42 -05:00
msgid "Copy selected text into _clipboard"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:37
2015-04-06 03:57:42 -05:00
msgid "Cursor blin_k:"
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:38
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Cursor _shape:"
msgstr "_Hình con trỏ :"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:39
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Select-by-_word characters:"
msgstr "Các ký tự chọn theo _từ:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:40
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Use custom default terminal si_ze"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:41
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Default size:"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:42
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "columns"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "cột"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:43
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "rows"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "hàng"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:44
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "General"
msgstr "Chung"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:45
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<b>Title</b>"
msgstr "<b>Tiêu đề</b>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:46
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Initial _title:"
msgstr "_Tựa ban đầu:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:47
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "When terminal commands set their o_wn titles:"
msgstr "Khi câu lệnh thiết bị cuối tự đặt tựa đề _mình:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:48
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "<b>Command</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:49
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Run command as a login shell"
msgstr "Chạy lệnh là t_rình bao đăng nhập"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:50
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Update login records when command is launched"
msgstr "_Cập nhật mục ghi đăng nhập khi lệnh được khởi chạy"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:51
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Ru_n a custom command instead of my shell"
msgstr "Chạy lệ_nh tự chọn thay cho trình bao của tôi"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:52
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Custom co_mmand:"
msgstr "_Lệnh tự chọn:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:53
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "When command _exits:"
msgstr "Khi lệnh _kết thúc:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:54
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Title and Command"
msgstr "Tựa đề và lệnh"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:55
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<b>Foreground, Background, Bold and Underline</b>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:56
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Use colors from system theme"
msgstr "Dùng mà_u từ sắc thái hệ thống"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:57
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Built-in sche_mes:"
msgstr "Lược đồ dựng _sẵn:"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:58
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Text color:"
msgstr "Màu _chữ:"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:59
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Choose Terminal Background Color"
msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:60
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Choose Terminal Text Color"
msgstr "Chòn màu chữ thiết bị cuối"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:61
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "_Background color:"
msgstr "Màu _nền:"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:62
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "Bol_d color:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:63
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "_Underline color:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:64
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "_Same as text color"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:65
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<b>Palette</b>"
msgstr "<b>Bảng chọn</b>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:66
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Built-in _schemes:"
msgstr "_Lược đồ có sẵn:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:67
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "Color p_alette:"
msgstr "_Bảng chọn màu:"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:68
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid ""
2014-02-23 12:19:44 -06:00
"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
"them.</i></small>"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
"them.</i></small>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:69
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:70
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Solid color"
msgstr "_Màu đặc"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:71
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Background image"
msgstr "Ảnh _nền"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:72
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Image _file:"
msgstr "Tậ_p tin ảnh:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:73
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Select Background Image"
msgstr "Chọn ảnh nền"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:74
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Background image _scrolls"
msgstr "_Cuộn ảnh nền"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:75
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Transparent background"
msgstr "Nền trong suố_t"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:76
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "S_hade transparent or image background:"
msgstr "Đán_h bóng nền trong suốt hoặc anh nền:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:77
2016-02-19 08:23:20 -06:00
msgid "S_hade transparent background:"
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:78
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<small><i>None</i></small>"
msgstr "<small><i>Không có</i></small>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:79
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "<small><i>Maximum</i></small>"
msgstr "<small><i>Tối đa</i></small>"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:80
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Background"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Màu nền"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:81
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Scrollbar is:"
msgstr "Thanh c_uộn là:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:82
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "Scroll on _output"
msgstr "Cuộn đầu _ra"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:83
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Scroll on _keystroke"
msgstr "Cuộn khi nhấn _phím"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:84
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "lines"
msgstr "dòng"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:85
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "Scroll_back:"
msgstr "Cuộn n_gược:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:86
2016-07-22 12:21:24 -05:00
msgid "_Unlimited"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:87
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:88
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"<small><i><b>Note:</b> These options may cause some applications to behave "
"incorrectly. They are only here to allow you to work around certain "
"applications and operating systems that expect different terminal "
"behavior.</i></small>"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt động sai.\n"
"Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng\n"
"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></small>"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:89
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Delete key generates:"
msgstr "Phím _Delete sẽ tạo ra:"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:90
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Backspace key generates:"
msgstr "Phím _xoá lủi sẽ tạo ra:"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:91
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Reset Compatibility Options to Defaults"
msgstr "Đặt _lại tùy chọn tương thích mặc định"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/profile-preferences.ui.h:92
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Compatibility"
msgstr "Tương thích"
#: ../src/skey-challenge.ui.h:1
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "S/Key Challenge Response"
msgstr "Yêu cầu/đáp ứng S/Key"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/skey-challenge.ui.h:2
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Password:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "_Mật khẩu:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/skey-popup.c:165
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid S/Key challenge."
msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu S/Key hợp lệ."
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/skey-popup.c:176
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid OTP challenge."
msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu OTP hợp lệ."
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:148
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "New Tab"
msgstr "Thanh mới"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:152
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:161
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Save Contents"
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:166
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Close Tab"
msgstr "Đóng thanh"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:170
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:178
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:182
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:186
2017-11-08 07:00:40 -06:00
msgid "Select All"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Chọn tất cả"
2017-11-08 07:00:40 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:194
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Hide and Show menubar"
msgstr "Ẩn/Hiện thanh trình đơn"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:198
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Full Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:202
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:206
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:210
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Normal Size"
msgstr "Cỡ bình thường"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:222
msgid "Find Next"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm tiếp"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:226
msgid "Find Previous"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm trước"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:234 ../src/terminal-window.c:4169
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set Title"
msgstr "Đặt tựa đề"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:238
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:242
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Reset and Clear"
msgstr "Đặt lại và xoá"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:246
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Switch to Previous Profile"
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:250
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Switch to Next Profile"
msgstr ""
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:258
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Previous Tab"
msgstr "Chuyển qua thanh trước"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:262
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Next Tab"
msgstr "Chuyển qua thanh kế"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:266
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Move Tab to the Left"
msgstr "Chuyển thanh sang trái"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:270
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Move Tab to the Right"
msgstr "Chuyển thanh sang phải"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:274
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Detach Tab"
msgstr "Gỡ ra thanh"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:278
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 1"
msgstr "Chuyển sang Thanh 1"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:283
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 2"
msgstr "Chuyển sang Thanh 2"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:288
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 3"
msgstr "Chuyển sang Thanh 3"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:293
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 4"
msgstr "Chuyển sang Thanh 4"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:298
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 5"
msgstr "Chuyển sang Thanh 5"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:303
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 6"
msgstr "Chuyển sang Thanh 6"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:308
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 7"
msgstr "Chuyển sang Thanh 7"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:313
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 8"
msgstr "Chuyển sang Thanh 8"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:318
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 9"
msgstr "Chuyển sang Thanh 9"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:323
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 10"
msgstr "Chuyển sang Thanh 10"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:328
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 11"
msgstr "Chuyển sang Thanh 11"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:333
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to Tab 12"
msgstr "Chuyển sang Thanh 12"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:341
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Contents"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Nội dung"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:346
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:347
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:348
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "View"
msgstr "Xem"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:349
msgid "Search"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm kiếm"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:351
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:352
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Help"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Hỗ trợ "
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:855
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "The shortcut key “%s” is already bound to the “%s” action"
msgstr "Phím tắt « %s » đã được đóng kết vớí hành động « %s »"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:1011
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Action"
msgstr "_Hành vi"
2017-12-24 03:08:38 -06:00
#: ../src/terminal-accels.c:1030
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Shortcut _Key"
msgstr "_Phím tắt"
2017-11-08 07:00:40 -06:00
#: ../src/terminal-app.c:540
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Click button to choose profile"
msgstr "Nhấn nút để chọn hồ sơ"
2017-11-08 07:00:40 -06:00
#: ../src/terminal-app.c:623
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Profile list"
msgstr "Danh sách hồ sơ"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-app.c:702
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Delete profile “%s”?"
msgstr "Xoá hồ sơ « %s » ?"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-app.c:706
msgid "_Cancel"
msgstr "Th_ôi"
#: ../src/terminal-app.c:711
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: ../src/terminal-app.c:718
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Delete Profile"
msgstr "Xoá hồ sơ"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-app.c:1165
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"You already have a profile called “%s”. Do you want to create another "
"profile with the same name?"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-app.c:1260
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Choose base profile"
msgstr "Chọn hồ sơ cơ sở"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-app.c:1848
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "No such profile \"%s\", using default profile\n"
msgstr "Không có hồ sơ « %s » nên dùng hồ sơ mặc định\n"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-app.c:1875
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Invalid geometry string \"%s\"\n"
msgstr "Chuỗi tọa độ không hợp lệ « %s ».\n"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-app.c:2081
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "User Defined"
msgstr "Người dùng xác định"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-01-29 14:19:30 -06:00
#: ../src/terminal.c:585
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Failed to parse arguments: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của các đối số : %s\n"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:53 ../src/terminal-encoding.c:66
#: ../src/terminal-encoding.c:80 ../src/terminal-encoding.c:102
#: ../src/terminal-encoding.c:113
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:54 ../src/terminal-encoding.c:81
#: ../src/terminal-encoding.c:92 ../src/terminal-encoding.c:111
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Central European"
msgstr "Âu Trung"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:55
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "South European"
msgstr "Nam Âu"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:56 ../src/terminal-encoding.c:64
#: ../src/terminal-encoding.c:118
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:57 ../src/terminal-encoding.c:82
#: ../src/terminal-encoding.c:88 ../src/terminal-encoding.c:89
#: ../src/terminal-encoding.c:94 ../src/terminal-encoding.c:112
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:58 ../src/terminal-encoding.c:85
#: ../src/terminal-encoding.c:91 ../src/terminal-encoding.c:117
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Arabic"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "A Rập"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:59 ../src/terminal-encoding.c:97
#: ../src/terminal-encoding.c:114
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:60
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do thái trực quan"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:61 ../src/terminal-encoding.c:84
#: ../src/terminal-encoding.c:100 ../src/terminal-encoding.c:116
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:62 ../src/terminal-encoding.c:83
#: ../src/terminal-encoding.c:104 ../src/terminal-encoding.c:115
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Turkish"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:63
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:65
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:67 ../src/terminal-encoding.c:103
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#. These encodings do NOT pass-through ASCII, so are always rejected.
#. * FIXME: why are they in this table; or rather why do we need
#. * the ASCII pass-through requirement?
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:68 ../src/terminal-encoding.c:125
#: ../src/terminal-encoding.c:126 ../src/terminal-encoding.c:127
#: ../src/terminal-encoding.c:128
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:69
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:70 ../src/terminal-encoding.c:71
#: ../src/terminal-encoding.c:75
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:72
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:73 ../src/terminal-encoding.c:86
#: ../src/terminal-encoding.c:106
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:74 ../src/terminal-encoding.c:87
#: ../src/terminal-encoding.c:109 ../src/terminal-encoding.c:129
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:76 ../src/terminal-encoding.c:77
#: ../src/terminal-encoding.c:78
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:79
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:90 ../src/terminal-encoding.c:105
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:93
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:95
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Hindi"
msgstr "Hin-đi"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:96
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Persian"
msgstr "Ba Tư"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:98
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:99
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:101
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Icelandic"
msgstr "Băng-đảo"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:107 ../src/terminal-encoding.c:110
#: ../src/terminal-encoding.c:119
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:108
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:506 ../src/terminal-encoding.c:531
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:515 ../src/terminal-encoding.c:540
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Encoding"
msgstr "_Bảng mã"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-encoding.c:598
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Current Locale"
msgstr "Miền địa phương hiện thời"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:176
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Option \"%s\" is no longer supported in this version of mate-terminal; you "
"might want to create a profile with the desired setting, and use the new '--"
"profile' option\n"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản mate-terminal "
"này;bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy "
"chọn « --profile » (hồ sơ) mới.\n"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:209
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Argument to \"%s\" is not a valid command: %s"
msgstr "Đối số tới « %s » không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:348
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Two roles given for one window"
msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:369 ../src/terminal-options.c:402
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n"
msgstr "Tùy chọn « %s » được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:601
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
msgstr "« %s » không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:608
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá nhỏ nên đang dùng « %g ».\n"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:616
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá lớn nên đang dùng « %g ».\n"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:651
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the "
"command line"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của "
"dòng lệnh"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:813
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Not a valid terminal config file."
msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:826
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Incompatible terminal config file version."
msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:954
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
"terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
"hoạt động"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:963
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Load a terminal configuration file"
msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:972
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Save the terminal configuration to a file"
msgstr "Lưu cấu hình thiết bị cuối vào một tập tin"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:987
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:996
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1010
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Turn on the menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1019
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Turn off the menubar"
msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1028
msgid "Maximize the window"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Phóng to cửa sổ"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1037
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Full-screen the window"
msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1046
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1047
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "GEOMETRY"
msgstr "VỊ TRÍ"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1055
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set the window role"
msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1056
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "ROLE"
msgstr "NHIỆM VỤ"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1064
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó."
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1078
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối."
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1087
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Use the given profile instead of the default profile"
msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1088
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "PROFILE-NAME"
msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1096
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set the terminal title"
msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1097
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1105
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set the working directory"
msgstr "Đặt thư mục làm việc"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1106
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "DIRNAME"
msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1114
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1115
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "ZOOM"
msgstr "THU PHÓNG"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1366 ../src/terminal-options.c:1369
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "MATE Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối MATE"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1370
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show MATE Terminal options"
msgstr "Hiện tùy chọn về Thiết bị cuối MATE"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1380
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
"specified:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời"
" nhiều tuỳ chọn:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1381
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show terminal options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1389
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all windows:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay"
" « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1390
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show per-window options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi cửa sổ"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1398
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all terminals:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa "
"sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-options.c:1399
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show per-terminal options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối"
2015-04-06 03:57:42 -05:00
#: ../src/terminal-profile.c:168
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/terminal-screen.c:1507
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Profile Preferences"
msgstr ""
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/terminal-screen.c:1508 ../src/terminal-screen.c:1957
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Relaunch"
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/terminal-screen.c:1511
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "There was an error creating the child process for this terminal"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này."
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/terminal-screen.c:1962
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "The child process exited normally with status %d."
msgstr ""
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/terminal-screen.c:1967
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#, c-format
msgid "The child process was terminated by signal %d."
msgstr ""
2019-02-10 11:33:40 -06:00
#: ../src/terminal-screen.c:1972
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "The child process was terminated."
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-tab-label.c:132
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Close tab"
msgstr "Đóng thanh"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#: ../src/terminal-tabs-menu.c:198
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Switch to this tab"
msgstr "Chuyển sang thanh này"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-util.c:145
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "There was an error displaying help"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-util.c:217
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Could not open the address “%s”"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgstr ""
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-util.c:325
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"MATE Terminal is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) "
"any later version."
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-util.c:329
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"MATE Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT"
" ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-06-27 07:44:11 -05:00
#: ../src/terminal-util.c:333
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
" MATE Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin St, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
#. * _%d is used as the accelerator (with d between 1 and 9), and
#. * the %s is the name of the terminal profile.
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:615
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "_%d. %s"
msgstr "_%d. %s"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
#. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z),
#. * and the %s is the name of the terminal profile.
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:621
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#, c-format
msgid "_%c. %s"
msgstr "_%c. %s"
#. Toplevel
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1823
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1824 ../src/terminal-window.c:1837
#: ../src/terminal-window.c:2078
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Open _Terminal"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Mở thiết bị _cuối"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1825 ../src/terminal-window.c:1842
#: ../src/terminal-window.c:2083
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Open Ta_b"
msgstr "Mở th_anh"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1826
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1827
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1828
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Search"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tì_m"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1829
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1830
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Ta_bs"
msgstr "Th_anh"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1831
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Help"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Trợ _giúp"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1847
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "New _Profile…"
msgstr "_Hồ sơ mới..."
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1852
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Save Contents"
msgstr ""
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1857 ../src/terminal-window.c:2093
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "C_lose Tab"
msgstr "Đó_ng thanh"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1862
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Close Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1869 ../src/terminal-window.c:2063
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1874 ../src/terminal-window.c:2068
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1879 ../src/terminal-window.c:2073
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Paste _Filenames"
msgstr "Dán _tên tập tin"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1884
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1889
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "P_rofiles…"
msgstr "Hồ _sơ..."
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1894
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Keyboard Shortcuts…"
msgstr "_Phím tắt..."
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1899
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Pr_ofile Preferences"
msgstr "Tùy thích Hồ _sơ"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1906
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng t_o"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1911
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1916
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgid "_Normal Size"
msgstr "_Cỡ bình thường"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1923
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1928
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Find Ne_xt"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm _xuôi"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1933
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Find Pre_vious"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm _ngược"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1938
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Clear Highlight"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "_Xoá tô sáng"
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1944
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Go to _Line..."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tới _dòng..."
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1949
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Incremental Search..."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
2014-02-23 12:19:44 -06:00
2011-11-06 14:13:49 -06:00
#. Terminal menu
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1956
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Change _Profile"
msgstr "Đổi _hồ sơ"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1958
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Previous Profile"
msgstr ""
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1963
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "_Next Profile"
msgstr ""
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1968
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Set Title…"
msgstr "Đặt tự_a đề"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1972
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Set _Character Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1974
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1979
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Reset and C_lear"
msgstr "Đặt lại và _dọn"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1986
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Add or Remove…"
msgstr "Thê_m hay Bỏ..."
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1993
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Previous Tab"
msgstr "Thanh t_rước"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:1998
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Next Tab"
msgstr "Thanh _sau"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2003
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Move Tab _Left"
msgstr "Chuyển thanh sang t_rái"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2008
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Move Tab _Right"
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2013
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Detach tab"
msgstr "Gỡ _ra thanh"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2020
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2025
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2032
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Send Mail To…"
msgstr "_Gửi thư cho..."
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2037
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Copy E-mail Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2042
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "C_all To…"
msgstr "Gọ_i cho..."
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2047
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Copy Call Address"
msgstr "_Chép địa chỉ gọi"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2052
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2057
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Copy Link Address"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2061
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "P_rofiles"
msgstr "Hồ _sơ"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2088 ../src/terminal-window.c:3573
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "C_lose Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2098
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "L_eave Full Screen"
msgstr ""
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2102
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu gõ"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2109
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:2115
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Full Screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:3560
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Close this window?"
msgstr "Đóng cửa sổ này ?"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:3560
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Close this terminal?"
msgstr "Đóng thiết bị cuối này ?"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:3564
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"There are still processes running in some terminals in this window. Closing "
"the window will kill all of them."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc tất cả."
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:3568
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid ""
"There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will"
" kill it."
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr ""
"Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc nó."
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:3573
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "C_lose Terminal"
msgstr ""
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:3639
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Could not save contents"
msgstr ""
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:3663
2014-02-23 12:19:44 -06:00
msgid "Save as..."
msgstr ""
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:4186
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "_Title:"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "_Tước:"
2011-11-06 14:13:49 -06:00
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:4371
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "Contributors:"
msgstr "Người đóng góp:"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:4390
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "A terminal emulator for the MATE desktop"
msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Mate"
2018-12-24 10:04:22 -06:00
#: ../src/terminal-window.c:4397
2011-11-06 14:13:49 -06:00
msgid "translator-credits"
2018-06-27 07:44:11 -05:00
msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"