gatuno-terminal/po/vi.po

2759 lines
92 KiB
Plaintext

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
# Translators:
# Brian P. Dung <brianp.dung@gmail.com>, 2019
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2019
# Duy Truong Nguyen <truongap.ars@gmail.com>, 2019
# Meongu Ng. <meongu@gmail.com>, 2019
# Stefano Karapetsas <stefano@karapetsas.com>, 2019
# Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2019
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MATE Desktop Environment\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2019-02-10 18:23+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2019-03-15 20:57+0000\n"
"Last-Translator: Horazone Detex <thmmt2017d@gmail.com>, 2019\n"
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/mate/teams/13566/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: ../mate-terminal.appdata.xml.in.h:1
msgid "A terminal emulator for the MATE desktop environment"
msgstr ""
#: ../mate-terminal.appdata.xml.in.h:2
msgid ""
"<p> MATE Terminal is a terminal emulation application that you can use to "
"access a UNIX shell in the MATE environment. MATE Terminal emulates the "
"xterm program developed by the X Consortium. It supports translucent "
"backgrounds, opening multiple terminals in a single window (tabs) and "
"clickable URLs. </p> <p> MATE Terminal is a fork of GNOME Terminal and part "
"of the MATE Desktop Environment. If you would like to know more about MATE "
"and MATE Terminal, please visit the project's home page. </p>"
msgstr ""
#: ../mate-terminal.desktop.in.in.h:1 ../src/terminal-options.c:189
#: ../src/terminal-window.c:4388
msgid "MATE Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối MATE"
#: ../mate-terminal.desktop.in.in.h:2 ../src/terminal-accels.c:350
#: ../src/terminal.c:590 ../src/terminal-profile.c:159
#: ../src/terminal-window.c:2154
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#: ../mate-terminal.desktop.in.in.h:3
msgid "Use the command line"
msgstr "Dùng dòng lệnh"
#: ../src/eggsmclient.c:225
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy"
#: ../src/eggsmclient.c:230
msgid "Specify file containing saved configuration"
msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
#: ../src/eggsmclient.c:230 ../src/terminal-options.c:964
#: ../src/terminal-options.c:973
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
#: ../src/eggsmclient.c:235
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Xác định mã số quản lý phiên làm việc"
#: ../src/eggsmclient.c:235
msgid "ID"
msgstr "ID"
#: ../src/eggsmclient.c:261
msgid "Session management options:"
msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
#: ../src/eggsmclient.c:262
msgid "Show session management options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý phiên làm việc"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:1
msgid "List of profiles"
msgstr "Danh sách hồ sơ"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"List of profiles known to mate-terminal. The list contains strings naming "
"subdirectories relative to /org/mate/terminal/profiles."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:3
msgid "Profile to use for new terminals"
msgstr "Hồ sơ được dùng với thiết bị cuối mới"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"Profile to be used when opening a new window or tab. Must be in "
"profile_list."
msgstr ""
"Hồ sơ được dùng khi mở cửa sổ/thanh mới. Phải nằm trong « profile_list » "
"(danh sách hồ sơ)."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:5
msgid "Whether the menubar has access keys"
msgstr "Thanh trình đơn có phím truy cập không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"Whether to have Alt+letter access keys for the menubar. They may interfere "
"with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them"
" off."
msgstr ""
"Có nên đặt phím tắt Alt-<Ký tự> cho thanh trình đơn hay không. Việc này có "
"thể gây trở ngạy cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, vì thế có lẽ nên"
" tắt."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:7
msgid "Whether the standard GTK+ shortcut for menubar access is enabled"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
"Normally you can access the menubar with F10. This can also be customized "
"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
"standard menubar accelerator to be disabled."
msgstr ""
"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10."
" Điều này có thể được điều chỉnh trong « gtkrc » (gtk-menu-bar-accel = « cái"
" gì đó »). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình"
" đơn."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:9
msgctxt "active-encodings"
msgid "[ 'UTF-8', 'current' ]"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:10
msgid "List of available encodings"
msgstr "Danh sách các bộ ký tự hiện có"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:11
msgid ""
"A subset of possible encodings are presented in the \"Encoding\" submenu. "
"This is a list of encodings to appear there. The special encoding name "
"\"current\" means to display the encoding of the current locale."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:12
msgid "Whether to ask for confirmation when closing terminal windows"
msgstr "Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:13
msgid ""
"Whether to ask for confirmation when closing a terminal window which has "
"more than one open tab."
msgstr ""
"Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối có nhiều thanh mở hay "
"không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:14
msgid "Close tabs with middle click"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:15
msgid "If true, it enables the ability to close tabs using middle click."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:16
msgid "Switch tabs with [Ctrl]+[Tab]"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:17
msgid ""
"If true, it enables the ability to switch tabs using [Ctrl+Tab] and "
"[Ctrl+Shift+Tab]."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:18
msgctxt "visible-name"
msgid "'Default'"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:19
msgid "Human-readable name of the profile"
msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:20
msgid "Human-readable name of the profile."
msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:21
msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ/thanh mới hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:22
msgid ""
"True if the menubar should be shown in new windows, for windows/tabs with "
"this profile."
msgstr ""
"Đúng nếu thanh trình đơn nên hiển thị trong cửa sổ mới, với cửa sổ/thanh "
"dùng hồ sơ này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:23
msgid "Default color of text in the terminal"
msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:24
msgid ""
"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be "
"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\")."
msgstr ""
"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
"phân của HTML, hoặc tên màu như «red» (đỏ)."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:25
msgid "Default color of terminal background"
msgstr "Màu màu nền thiết bị cuối mặc định"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:26
msgid ""
"Default color of terminal background, as a color specification (can be HTML-"
"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
msgstr ""
"Màu nền mặc định của thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục phân của "
"HTML, hoặc tên màu như « red » (đỏ)."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:27
msgid "Default color of bold text in the terminal"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:28
msgid ""
"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be"
" HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if"
" bold_color_same_as_fg is true."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:29
msgid "Whether bold text should use the same color as normal text"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:30
msgid ""
"If true, boldface text will be rendered using the same color as normal text."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:31
msgid "What to do with dynamic title"
msgstr "Làm gì với tựa đề động"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:32
msgid ""
"If the application in the terminal sets the title (most typically people "
"have their shell set up to do this), the dynamically-set title can erase the"
" configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible "
"values are \"replace\", \"before\", \"after\", and \"ignore\"."
msgstr ""
"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ"
" vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được "
"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình."
" Giá trị có thể là « replace » (thay thế), « before » (trước), « after » "
"(sau), và « ignore » (bỏ qua)."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:33
msgctxt "title"
msgid "'Terminal'"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:34
msgid "Title for terminal"
msgstr "Tựa đề thiết bị cuối"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:35
msgid ""
"Title to display for the terminal window or tab. This title may be replaced "
"by or combined with the title set by the application inside the terminal, "
"depending on the title_mode setting."
msgstr ""
"Tựa đề cần hiển thị trong cửa sổ/thanh thiết bị cuối. Tựa đề này có thể bị "
"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt,"
" tùy thuộc vào thiết lập « title_mode » (chế độ tựa đề)."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:36
msgid "Whether to allow bold text"
msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:37
msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
msgstr "Nếu đúng, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:38
msgid "Whether to silence terminal bell"
msgstr "Co nên cấm chuông thiết bị cuối hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:39
msgid ""
"If true, don't make a noise when applications send the escape sequence for "
"the terminal bell."
msgstr ""
"Nếu đúng, đừng làm ồn khi ứng dụng gửi chuỗi thoát để thiết bị cuối rung "
"chuông."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:40
msgid "Copy selection to clipboard"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:41
msgid "If true, selection is automatically copied to clipboard buffer."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:42
msgid "Characters that are considered \"part of a word\""
msgstr "Ký tự được coi như là « phần của một từ »"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:43
msgid ""
"When selecting text by word, sequences of these characters are considered "
"single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing"
" a range) should be the first character given."
msgstr ""
"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt"
" một phạm vi các ký từ như kiểu « A-Z ». Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một "
"phạm vi) nên đặt ở vị trí đầu tiên."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:44
msgid "Whether to use custom terminal size for new windows"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:45
msgid ""
"If true, newly created terminal windows will have custom size specified by "
"default_size_columns and default_size_rows."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:46
msgid "Default number of columns"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:47
msgid ""
"Number of columns in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:48
msgid "Default number of rows"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:49
msgid ""
"Number of rows in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:50
msgid "Position of the scrollbar"
msgstr "Vị trí thanh cuộn"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:51
msgid ""
"Where to put the terminal scrollbar. Possibilities are \"left\", \"right\", "
"and \"hidden\"."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:52
msgid "Number of lines to keep in scrollback"
msgstr "Số dòng cuộn ngược"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:53
msgid ""
"Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
"terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback are"
" discarded. If scrollback_unlimited is true, this value is ignored."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:54
msgid "Whether an unlimited number of lines should be kept in scrollback"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:55
msgid ""
"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is"
" stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk"
" space if there is a lot of output to the terminal."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:56
msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:57
msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom."
msgstr "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:58
msgid "Whether to scroll to the bottom when there's new output"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có kết quả mới hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:59
msgid ""
"If true, whenever there's new output the terminal will scroll to the bottom."
msgstr ""
"Nếu đúng, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
"cuộn xuống đáy."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:60
msgid "What to do with the terminal when the child command exits"
msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:61
msgid ""
"Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to "
"restart the command."
msgstr ""
"Giá trị có thể là « close » để _đóng_ thiết bị cuối, và « restart » để _khởi"
" chạy lại_ lệnh."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:62
msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
msgstr ""
"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là trình bao đăng nhập hay "
"không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:63
msgid ""
"If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell. "
"(argv[0] will have a hyphen in front of it.)"
msgstr ""
"Nếu đúng, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như trình bao đăng "
"nhập. « argv[0] » sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:64
msgid "Whether to run a custom command instead of the shell"
msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì trình bao hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:65
msgid ""
"If true, the value of the custom_command setting will be used in place of "
"running a shell."
msgstr ""
"Nếu đúng, giá trị của thiết lập « custom_command » (lệnh tự chọn) sẽ được "
"dùng thay vì chạy trình bao."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:66
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:67
msgid ""
"The possible values are \"system\" to use the global cursor blinking "
"settings, or \"on\" or \"off\" to set the mode explicitly."
msgstr ""
"Các giá trị có thể:\n"
" • system\t\tđể sử dụng thiết lập nháy con trỏ của hệ thống\n"
" • on\t\tbật chế độ một cách dứt khoát\n"
" • off\t\ttắt chế độ một cách dứt khoát."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:68
msgid "The cursor appearance"
msgstr "Hình thức con trỏ"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:69
msgid ""
"The possible values are \"block\" to use a block cursor, \"ibeam\" to use a "
"vertical line cursor, or \"underline\" to use an underline cursor."
msgstr ""
"Giá trị có thể:\n"
" • block\t\tdùng một con trỏ hình khối\n"
" • ibeam\t\tdùng một con trỏ hình đường đứng\n"
" • underline\tdùng một con trỏ hình gạch dưới."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:70
msgid "Custom command to use instead of the shell"
msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vo"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:71
msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true."
msgstr ""
"Chạy lệnh này thay vì trình bao, nếu « use_custom_command » (dùng lệnh tự "
"chọn) đúng."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:72
msgid "Icon for terminal window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ thiết bị cuối"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:73
msgid "Icon to use for tabs/windows containing this profile."
msgstr "Biểu tượng dùng cho thanh/cửa sổ chứa hồ sơ này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:74
msgid "Palette for terminal applications"
msgstr "Bảng chọn cho ứng dụng thiết bị cuối"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:75
msgid ""
"Terminals have a 16-color palette that applications inside the terminal can "
"use. This is that palette, in the form of a colon-separated list of color "
"names. Color names should be in hex format e.g. \"#FF00FF\""
msgstr ""
"Thiết bị cuối có bảng chọn có 16 màu mà ứng dụng bên trong thiết bị cuối có "
"thể dùng. Đây là bảng chọn đó, theo mẫu phân cách danh sách các màu bằng dấu"
" hai chấm. Tên màu nên dùng dạng thức hệ thập lục phân, v.d. « #FF00FF »."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:76
msgid "Font"
msgstr "Phông"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:77
msgid "An Pango font name. Examples are \"Sans 12\" or \"Monospace Bold 14\"."
msgstr ""
"Tên phông chữ Pango. Ví dụ « Sans 12 » (phông chữ không chân có cỡ 12 điểm) "
"hoặc « Monospace Bold 14 » (phông chữ đơn cách in đậm có cỡ 14 điểm)."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:78
msgid "Background type"
msgstr "Kiểu nền"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:79
msgid ""
"Type of terminal background. May be \"solid\" for a solid color, \"image\" "
"for an image, or \"transparent\" for either real transparency if a "
"compositing window manager is running, or pseudo-transparency otherwise."
msgstr ""
"Loại nền thiết bị cuối. Giá trị có thể:\n"
" • solid\t\thiển thị một màu đặc\n"
" • image\t\thth một ảnh\n"
" • transparent\thoặc trong suốt thật nếu chạy một trình quản lý cửa sổ có khả năng ghép lại, không thì trong suốt giả."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:80
msgid "Background image"
msgstr "Ảnh nền"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:81
msgid "Filename of a background image."
msgstr "Tên tập tin ảnh nền."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:82
msgid "Whether to scroll background image"
msgstr "Có nên cuộn ảnh nền hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:83
msgid ""
"If true, scroll the background image with the foreground text; if false, "
"keep the image in a fixed position and scroll the text above it."
msgstr ""
"Nếu đúng, sẽ cuộn ảnh nền với văn bản. Nếu sai, giữ nguyên vị trí ảnh nền "
"khi cuộn văn bản ở trên nó."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:84
msgid "How much to darken the background image"
msgstr "Ảnh nền tối cỡ nào"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:85
msgid ""
"A value between 0.0 and 1.0 indicating how much to darken the background "
"image. 0.0 means no darkness, 1.0 means fully dark. In the current "
"implementation, there are only two levels of darkness possible, so the "
"setting behaves as a boolean, where 0.0 disables the darkening effect."
msgstr ""
"Giá trị nằm giữa 0.0 và 1.0 chỉ thị độ tối của ảnh nền. 0.0 nghĩa là hoàn "
"toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai cấp"
" đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng hay "
"sai), 0.0 là tắt hiệu ứng tối."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:86
msgid "Effect of the Backspace key"
msgstr "Tác động của phím Backspace"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:87
msgid ""
"Sets what code the backspace key generates. Possible values are \"ascii-"
"del\" for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the "
"ASCII BS character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically "
"bound to backspace or delete. \"ascii-del\" is normally considered the "
"correct setting for the Backspace key."
msgstr ""
"Đặt mã mà phím backspace sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho "
"mã ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
"ascii-del » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Backspace."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:88
msgid "Effect of the Delete key"
msgstr "Tác động của phím Delete"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:89
msgid ""
"Sets what code the delete key generates. Possible values are \"ascii-del\" "
"for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the ASCII BS "
"character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically bound to "
"backspace or delete. \"escape-sequence\" is normally considered the correct "
"setting for the Delete key."
msgstr ""
"Đặt mã mà phím delete sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho mã "
"ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
"escape-sequence » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Delete."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:90
msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget"
msgstr "Có nên dùng màu từ sắc thái của ô điều khiển thiết bị cuối hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:91
msgid ""
"If true, the theme color scheme used for text entry boxes will be used for "
"the terminal, instead of colors provided by the user."
msgstr ""
"Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng cho"
" thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:92
msgid "Whether to use the system font"
msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống hay không."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:93
msgid ""
"If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it's "
"monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
msgstr ""
"Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu nó"
" là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được trong "
"trường hợp ngược lại)."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:94
msgid "Highlight S/Key challenges"
msgstr "Nổi bật các sự thách thức S/Key"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:95
msgid ""
"Popup a dialog when an S/Key challenge response query is detected and "
"clicked on. Typing a password into the dialog will send it to the terminal."
msgstr ""
"Bật lên hộp thoại khi phát hiện và nhắp vào yêu cầu/đáp ứng S/Key. Gõ mật "
"khẩu vào hộp thoại thì sẽ gởi nó cho thiết bị cuối."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:96
msgid "Keyboard shortcut to open a new tab"
msgstr "Phím tắt Mở thanh mới"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:97
msgid ""
"Keyboard shortcut key for opening a new tab. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
"là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:98
msgid "Keyboard shortcut to open a new window"
msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:99
msgid ""
"Keyboard shortcut key for opening a new window. Expressed as a string in the"
" same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để mở cửa sổ mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:100
msgid "Keyboard shortcut to create a new profile"
msgstr "Phím tắt Tạo hồ sơ mới"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:101
msgid ""
"Keyboard shortcut key for bringing up the dialog for profile creation. "
"Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If "
"you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no"
" keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
" tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:102
msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:103
msgid ""
"Keyboard shortcut key to save the current tab contents to a file. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:104
msgid "Keyboard shortcut to close a tab"
msgstr "Phím tắt Đóng thanh"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:105
msgid ""
"Keyboard shortcut key for closing a tab. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài"
" nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là "
"không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:106
msgid "Keyboard shortcut to close a window"
msgstr "Phím tắt Đóng cửa sổ"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:107
msgid ""
"Keyboard shortcut key for closing a window. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
"là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:108
msgid "Keyboard shortcut to copy text"
msgstr "Phím tắt Chép văn bản"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:109
msgid ""
"Keyboard shortcut key for copying selected text to the clipboard. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có "
"cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:110
msgid "Keyboard shortcut to paste text"
msgstr "Phím tắt Dán văn bản"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:111
msgid ""
"Keyboard shortcut key for pasting the contents of the clipboard in the "
"terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource "
"files. If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:112
msgid "Keyboard shortcut to select all text"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:113
msgid ""
"Keyboard shortcut key for selecting all the text in the terminal. Expressed "
"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:114
msgid "Keyboard shortcut to show the find dialog"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:115
msgid ""
"Keyboard shortcut key for showing the find dialog. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:116
msgid "Keyboard shortcut to find the next occurrence of the search term"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:117
msgid ""
"Keyboard shortcut key for finding the next occurrence of the search term in "
"the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:118
msgid "Keyboard shortcut to find the previous occurrence of the search term"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:119
msgid ""
"Keyboard shortcut key for finding the previous occurrence of the search term"
" in the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ "
"resource files. If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keyboard shortcut for this action."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:120
msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode"
msgstr "Phím tắt Bật tắt Toàn màn hình"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:121
msgid ""
"Keyboard shortcut key for toggling full screen mode. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
"Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:122
msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
msgstr "Phím tắt Bật tắt hiển thị thanh trình đơn"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:123
msgid ""
"Keyboard shortcut key to toggle the visibility of the menubar. Expressed as "
"a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để bật tắt hiển thị thanh trình đơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « "
"disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:124
msgid "Keyboard shortcut to set the terminal title"
msgstr "Phím tắt Đặt tiêu đề thiết bị cuối"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:125
msgid ""
"Keyboard shortcut key to set the terminal title. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị"
" tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:126
msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
msgstr "Phím tắt Đặt lại thiết bị cuối"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:127
msgid ""
"Keyboard shortcut key to reset the terminal. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đặt lại thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:128
msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal"
msgstr "Phím tắt Đặt lại và xoá thiết bị cuối"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:129
msgid ""
"Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a string"
" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:130
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh trước"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:131
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the previous tab. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:132
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh kế"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:133
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the next tab. Expressed as a string in "
"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:134
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous profile"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:135
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the previous profile. Expressed as a "
"string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
"shortcut for this action."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:136
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next profile"
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:137
msgid ""
"Keyboard shortcut key to switch to the next profile. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:138
msgid "Accelerator to move the current tab to the left."
msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên trái."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:139
msgid ""
"Accelerator key to move the current tab to the left. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang bên trái. Dùng dạng chuỗi có cùng "
"một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
"đặc biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động "
"này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:140
msgid "Accelerator to move the current tab to the right."
msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên phải."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:141
msgid ""
"Accelerator key to move the current tab to the right. Expressed as a string "
"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang phải. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
"biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:142
msgid "Accelerator to detach current tab."
msgstr "Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:143
msgid ""
"Accelerator key to detach current tab. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã "
"tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:144
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 1"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 1"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:145
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 1. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:146
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 2"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 2"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:147
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 2. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:148
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 3"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 3"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:149
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 3. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:150
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 4"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 4"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:151
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 4. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:152
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 5"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 5"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:153
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 5. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:154
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 6"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 6"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:155
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 6. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:156
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 7"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 7"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:157
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:158
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 8"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 8"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:159
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:160
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 9"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 9"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:161
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the same"
" format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng"
" với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:162
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 10"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 10"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:163
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 10. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 10. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:164
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 11"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 11"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:165
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 11. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 11. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:166
msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 12"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 12"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:167
msgid ""
"Keyboard shortcut key for switch to tab 12. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để chuyển sang thanh 12. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:168
msgid "Keyboard shortcut to launch help"
msgstr "Phím tắt Hiện trợ giúp"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:169
msgid ""
"Keyboard shortcut key for launching help. Expressed as a string in the same "
"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this "
"action."
msgstr ""
"Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:170
msgid "Keyboard shortcut to make font larger"
msgstr "Phím tắt Dùng phông to hơn"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:171
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font larger. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để dùng phông lớn hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:172
msgid "Keyboard shortcut to make font smaller"
msgstr "Phím tắt Dùng phông nhỏ hơn"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:173
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font smaller. Expressed as a string in the "
"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
"this action."
msgstr ""
"Phím tắt để dùng phông nhỏ hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:174
msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size"
msgstr "Phím tắt Dùng phông cỡ thường"
#: ../src/org.mate.terminal.gschema.xml.in.h:175
msgid ""
"Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a string"
" in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for"
" this action."
msgstr ""
"Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled »"
" (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
#: ../src/profile-editor.c:44
msgid "Black on light yellow"
msgstr "Đen trên nền vàng nhạt"
#: ../src/profile-editor.c:49
msgid "Black on white"
msgstr "Đen nền trắng"
#: ../src/profile-editor.c:54
msgid "Gray on black"
msgstr "Xám nền đen"
#: ../src/profile-editor.c:59
msgid "Green on black"
msgstr "Xanh la cây nền đen"
#: ../src/profile-editor.c:64
msgid "White on black"
msgstr "Trắng nền đen"
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "light" can be
#. translated
#: ../src/profile-editor.c:69
msgid "Solarized light"
msgstr ""
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "dark" can be
#. translated
#: ../src/profile-editor.c:74
msgid "Solarized dark"
msgstr ""
#: ../src/profile-editor.c:488
#, c-format
msgid "Error parsing command: %s"
msgstr "Lỗi phân tích câu lệnh: %s"
#: ../src/profile-editor.c:505
#, c-format
msgid "Editing Profile “%s”"
msgstr "Đang hiệu chỉnh hồ sơ « %s »"
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-editor.c:536 ../src/profile-preferences.ui.h:11
#: ../src/extra-strings.c:82
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../src/profile-editor.c:586
msgid "Images"
msgstr "Hình ảnh"
#: ../src/profile-editor.c:730
#, c-format
msgid "Choose Palette Color %d"
msgstr "Chòn màu bảng chọn %d"
#: ../src/profile-editor.c:734
#, c-format
msgid "Palette entry %d"
msgstr "Mục bảng chọn %d"
#: ../src/encodings-dialog.ui.h:1
msgid "Add or Remove Terminal Encodings"
msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ bảng mã thiết bị cuối"
#: ../src/encodings-dialog.ui.h:2
msgid "A_vailable encodings:"
msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
#: ../src/encodings-dialog.ui.h:3
msgid "E_ncodings shown in menu:"
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
#: ../src/find-dialog.ui.h:1 ../src/terminal-accels.c:218
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/find-dialog.ui.h:2
msgid "_Search for:"
msgstr "_Tìm: "
#: ../src/find-dialog.ui.h:3
msgid "_Match case"
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
#: ../src/find-dialog.ui.h:4
msgid "Match _entire word only"
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
#: ../src/find-dialog.ui.h:5
msgid "Match as _regular expression"
msgstr ""
#: ../src/find-dialog.ui.h:6
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/find-dialog.ui.h:7
msgid "_Wrap around"
msgstr "_Cuộn"
#: ../src/keybinding-editor.ui.h:1
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybinding-editor.ui.h:2
msgid "_Enable menu access keys (such as Alt+F to open the File menu)"
msgstr "_Bật các phím truy cập trình đơn (v.d. Alt+f để mở trình đơn Tập tin)"
#: ../src/keybinding-editor.ui.h:3
msgid "Enable the _menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Bật phí_m tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../src/keybinding-editor.ui.h:4
msgid "_Shortcut keys:"
msgstr "_Phím tắt:"
#: ../src/profile-manager.ui.h:1
msgid "Profiles"
msgstr "Hồ sơ"
#: ../src/profile-manager.ui.h:2
msgid "_Profile used when launching a new terminal:"
msgstr "_Hồ sơ được dùng khi khởi chạy thiết bị cuối mới:"
#: ../src/profile-new-dialog.ui.h:1 ../src/terminal-accels.c:156
msgid "New Profile"
msgstr "Hồ sơ mới"
#: ../src/profile-new-dialog.ui.h:2
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
#: ../src/profile-new-dialog.ui.h:3
msgid "Profile _name:"
msgstr "Tê_n hồ sơ :"
#: ../src/profile-new-dialog.ui.h:4
msgid "_Base on:"
msgstr "_Dựa trên:"
#. Translators: Cursor shape: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:1 ../src/extra-strings.c:35
msgid "Block"
msgstr ""
#. Translators: Cursor shape: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:2 ../src/extra-strings.c:37
msgid "I-Beam"
msgstr ""
#. Translators: Cursor shape: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:3 ../src/extra-strings.c:39
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:4 ../src/extra-strings.c:63
msgid "Replace initial title"
msgstr ""
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:5 ../src/extra-strings.c:65
msgid "Append initial title"
msgstr ""
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:6 ../src/extra-strings.c:67
msgid "Prepend initial title"
msgstr ""
#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:7 ../src/extra-strings.c:69
msgid "Keep initial title"
msgstr ""
#. Translators: When command exits: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:8 ../src/extra-strings.c:49
msgid "Exit the terminal"
msgstr ""
#. Translators: When command exits: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:9 ../src/extra-strings.c:51
msgid "Restart the command"
msgstr ""
#. Translators: When command exits: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:10 ../src/extra-strings.c:53
msgid "Hold the terminal open"
msgstr ""
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:12 ../src/extra-strings.c:72
msgid "Tango"
msgstr ""
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:13 ../src/extra-strings.c:74
msgid "Linux console"
msgstr ""
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:14 ../src/extra-strings.c:76
msgid "XTerm"
msgstr ""
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:15 ../src/extra-strings.c:78
msgid "Rxvt"
msgstr ""
#. Translators: This is the name of a colour scheme
#: ../src/profile-preferences.ui.h:16 ../src/extra-strings.c:80
msgid "Solarized"
msgstr ""
#. Translators: Scrollbar is: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:17 ../src/extra-strings.c:56
msgid "On the left side"
msgstr ""
#. Translators: Scrollbar is: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:18 ../src/extra-strings.c:58
msgid "On the right side"
msgstr ""
#. Translators: Scrollbar is: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:19 ../src/terminal-accels.c:408
#: ../src/extra-strings.c:60
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#. * Copyright © 2009 Christian Persch
#. *
#. * Mate-terminal is free software; you can redistribute it and/or modify
#. * it under the terms of the GNU General Public License as published by
#. * the Free Software Foundation; either version 3 of the License, or
#. * (at your option) any later version.
#. *
#. * Mate-terminal is distributed in the hope that it will be useful,
#. * but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
#. * MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
#. * GNU General Public License for more details.
#. *
#. * You should have received a copy of the GNU General Public License
#. * along with this program. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>.
#. This file contains extra strings that need to be translated, but
#. * can't be extracted by intltool since the ui files aren't in git, and
#. * the glade files don't contain them in the right form. See bug #553357.
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
#: ../src/profile-preferences.ui.h:20 ../src/extra-strings.c:24
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
#: ../src/profile-preferences.ui.h:21 ../src/extra-strings.c:26
msgid "Control-H"
msgstr ""
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
#: ../src/profile-preferences.ui.h:22 ../src/extra-strings.c:28
msgid "ASCII DEL"
msgstr ""
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
#: ../src/profile-preferences.ui.h:23 ../src/extra-strings.c:30
msgid "Escape sequence"
msgstr ""
#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
#: ../src/profile-preferences.ui.h:24 ../src/extra-strings.c:32
msgid "TTY Erase"
msgstr ""
#. Translators: Cursor blink: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:25 ../src/extra-strings.c:42
msgid "Use system settings"
msgstr ""
#. Translators: Cursor blink: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:26 ../src/extra-strings.c:44
msgid "Always blink"
msgstr ""
#. Translators: Cursor blink: ...
#: ../src/profile-preferences.ui.h:27 ../src/extra-strings.c:46
msgid "Never blink"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:28
msgid "Profile Editor"
msgstr "Bộ sửa đổi Hồ sơ"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:29
msgid "_Profile name:"
msgstr "Tê_n hồ sơ:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:30
msgid "_Use the system fixed width font"
msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:31
msgid "_Font:"
msgstr "_Phông:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:32
msgid "Choose A Terminal Font"
msgstr "Chọn phông chữ thiết bị cuối"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:33
msgid "_Allow bold text"
msgstr "Ch_o phép chữ đậm"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:34
msgid "Show _menubar by default in new terminals"
msgstr "Hiện thanh trình đơn trong thiết bị cuối mới (_mặc định)"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:35
msgid "Terminal _bell"
msgstr "Ch_uông thiết bị cuối"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:36
msgid "Copy selected text into _clipboard"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:37
msgid "Cursor blin_k:"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:38
msgid "Cursor _shape:"
msgstr "_Hình con trỏ :"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:39
msgid "Select-by-_word characters:"
msgstr "Các ký tự chọn theo _từ:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:40
msgid "Use custom default terminal si_ze"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:41
msgid "Default size:"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:42
msgid "columns"
msgstr "cột"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:43
msgid "rows"
msgstr "hàng"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:44
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:45
msgid "<b>Title</b>"
msgstr "<b>Tiêu đề</b>"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:46
msgid "Initial _title:"
msgstr "_Tựa ban đầu:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:47
msgid "When terminal commands set their o_wn titles:"
msgstr "Khi câu lệnh thiết bị cuối tự đặt tựa đề _mình:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:48
msgid "<b>Command</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:49
msgid "_Run command as a login shell"
msgstr "Chạy lệnh là t_rình bao đăng nhập"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:50
msgid "Ru_n a custom command instead of my shell"
msgstr "Chạy lệ_nh tự chọn thay cho trình bao của tôi"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:51
msgid "Custom co_mmand:"
msgstr "_Lệnh tự chọn:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:52
msgid "When command _exits:"
msgstr "Khi lệnh _kết thúc:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:53
msgid "Title and Command"
msgstr "Tựa đề và lệnh"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:54
msgid "<b>Foreground, Background, Bold and Underline</b>"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:55
msgid "_Use colors from system theme"
msgstr "Dùng mà_u từ sắc thái hệ thống"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:56
msgid "Built-in sche_mes:"
msgstr "Lược đồ dựng _sẵn:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:57
msgid "_Text color:"
msgstr "Màu _chữ:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:58
msgid "Choose Terminal Background Color"
msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:59
msgid "Choose Terminal Text Color"
msgstr "Chòn màu chữ thiết bị cuối"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:60
msgid "_Background color:"
msgstr "Màu _nền:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:61
msgid "Bol_d color:"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:62
msgid "_Underline color:"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:63
msgid "_Same as text color"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:64
msgid "<b>Palette</b>"
msgstr "<b>Bảng chọn</b>"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:65
msgid "Built-in _schemes:"
msgstr "_Lược đồ có sẵn:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:66
msgid "Color p_alette:"
msgstr "_Bảng chọn màu:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:67
msgid ""
"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
"them.</i></small>"
msgstr ""
"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
"them.</i></small>"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:68
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:69
msgid "_Solid color"
msgstr "_Màu đặc"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:70
msgid "_Background image"
msgstr "Ảnh _nền"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:71
msgid "Image _file:"
msgstr "Tậ_p tin ảnh:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:72
msgid "Select Background Image"
msgstr "Chọn ảnh nền"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:73
msgid "Background image _scrolls"
msgstr "_Cuộn ảnh nền"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:74
msgid "_Transparent background"
msgstr "Nền trong suố_t"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:75
msgid "S_hade transparent or image background:"
msgstr "Đán_h bóng nền trong suốt hoặc anh nền:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:76
msgid "S_hade transparent background:"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:77
msgid "<small><i>None</i></small>"
msgstr "<small><i>Không có</i></small>"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:78
msgid "<small><i>Maximum</i></small>"
msgstr "<small><i>Tối đa</i></small>"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:79
msgid "Background"
msgstr "Màu nền"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:80
msgid "_Scrollbar is:"
msgstr "Thanh c_uộn là:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:81
msgid "Scroll on _output"
msgstr "Cuộn đầu _ra"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:82
msgid "Scroll on _keystroke"
msgstr "Cuộn khi nhấn _phím"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:83
msgid "lines"
msgstr "dòng"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:84
msgid "Scroll_back:"
msgstr "Cuộn n_gược:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:85
msgid "_Unlimited"
msgstr ""
#: ../src/profile-preferences.ui.h:86
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:87
msgid ""
"<small><i><b>Note:</b> These options may cause some applications to behave "
"incorrectly. They are only here to allow you to work around certain "
"applications and operating systems that expect different terminal "
"behavior.</i></small>"
msgstr ""
"<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt động sai.\n"
"Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng\n"
"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></small>"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:88
msgid "_Delete key generates:"
msgstr "Phím _Delete sẽ tạo ra:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:89
msgid "_Backspace key generates:"
msgstr "Phím _xoá lủi sẽ tạo ra:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:90
msgid "_Reset Compatibility Options to Defaults"
msgstr "Đặt _lại tùy chọn tương thích mặc định"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:91
msgid "Compatibility"
msgstr "Tương thích"
#: ../src/skey-challenge.ui.h:1
msgid "S/Key Challenge Response"
msgstr "Yêu cầu/đáp ứng S/Key"
#: ../src/skey-challenge.ui.h:2
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"
#: ../src/skey-popup.c:165
msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid S/Key challenge."
msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu S/Key hợp lệ."
#: ../src/skey-popup.c:176
msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid OTP challenge."
msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu OTP hợp lệ."
#: ../src/terminal-accels.c:148
msgid "New Tab"
msgstr "Thanh mới"
#: ../src/terminal-accels.c:152
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới"
#: ../src/terminal-accels.c:161
msgid "Save Contents"
msgstr ""
#: ../src/terminal-accels.c:166
msgid "Close Tab"
msgstr "Đóng thanh"
#: ../src/terminal-accels.c:170
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../src/terminal-accels.c:178
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/terminal-accels.c:182
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/terminal-accels.c:186
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/terminal-accels.c:194
msgid "Hide and Show menubar"
msgstr "Ẩn/Hiện thanh trình đơn"
#: ../src/terminal-accels.c:198
msgid "Full Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/terminal-accels.c:202
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/terminal-accels.c:206
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/terminal-accels.c:210
msgid "Normal Size"
msgstr "Cỡ bình thường"
#: ../src/terminal-accels.c:222
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: ../src/terminal-accels.c:226
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/terminal-accels.c:234 ../src/terminal-window.c:4169
msgid "Set Title"
msgstr "Đặt tựa đề"
#: ../src/terminal-accels.c:238
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: ../src/terminal-accels.c:242
msgid "Reset and Clear"
msgstr "Đặt lại và xoá"
#: ../src/terminal-accels.c:246
msgid "Switch to Previous Profile"
msgstr ""
#: ../src/terminal-accels.c:250
msgid "Switch to Next Profile"
msgstr ""
#: ../src/terminal-accels.c:258
msgid "Switch to Previous Tab"
msgstr "Chuyển qua thanh trước"
#: ../src/terminal-accels.c:262
msgid "Switch to Next Tab"
msgstr "Chuyển qua thanh kế"
#: ../src/terminal-accels.c:266
msgid "Move Tab to the Left"
msgstr "Chuyển thanh sang trái"
#: ../src/terminal-accels.c:270
msgid "Move Tab to the Right"
msgstr "Chuyển thanh sang phải"
#: ../src/terminal-accels.c:274
msgid "Detach Tab"
msgstr "Gỡ ra thanh"
#: ../src/terminal-accels.c:278
msgid "Switch to Tab 1"
msgstr "Chuyển sang Thanh 1"
#: ../src/terminal-accels.c:283
msgid "Switch to Tab 2"
msgstr "Chuyển sang Thanh 2"
#: ../src/terminal-accels.c:288
msgid "Switch to Tab 3"
msgstr "Chuyển sang Thanh 3"
#: ../src/terminal-accels.c:293
msgid "Switch to Tab 4"
msgstr "Chuyển sang Thanh 4"
#: ../src/terminal-accels.c:298
msgid "Switch to Tab 5"
msgstr "Chuyển sang Thanh 5"
#: ../src/terminal-accels.c:303
msgid "Switch to Tab 6"
msgstr "Chuyển sang Thanh 6"
#: ../src/terminal-accels.c:308
msgid "Switch to Tab 7"
msgstr "Chuyển sang Thanh 7"
#: ../src/terminal-accels.c:313
msgid "Switch to Tab 8"
msgstr "Chuyển sang Thanh 8"
#: ../src/terminal-accels.c:318
msgid "Switch to Tab 9"
msgstr "Chuyển sang Thanh 9"
#: ../src/terminal-accels.c:323
msgid "Switch to Tab 10"
msgstr "Chuyển sang Thanh 10"
#: ../src/terminal-accels.c:328
msgid "Switch to Tab 11"
msgstr "Chuyển sang Thanh 11"
#: ../src/terminal-accels.c:333
msgid "Switch to Tab 12"
msgstr "Chuyển sang Thanh 12"
#: ../src/terminal-accels.c:341
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#: ../src/terminal-accels.c:346
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/terminal-accels.c:347
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
#: ../src/terminal-accels.c:348
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../src/terminal-accels.c:349
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/terminal-accels.c:351
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
#: ../src/terminal-accels.c:352
msgid "Help"
msgstr "Hỗ trợ "
#: ../src/terminal-accels.c:855
#, c-format
msgid "The shortcut key “%s” is already bound to the “%s” action"
msgstr "Phím tắt « %s » đã được đóng kết vớí hành động « %s »"
#: ../src/terminal-accels.c:1011
msgid "_Action"
msgstr "_Hành vi"
#: ../src/terminal-accels.c:1030
msgid "Shortcut _Key"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../src/terminal-app.c:540
msgid "Click button to choose profile"
msgstr "Nhấn nút để chọn hồ sơ"
#: ../src/terminal-app.c:623
msgid "Profile list"
msgstr "Danh sách hồ sơ"
#: ../src/terminal-app.c:702
#, c-format
msgid "Delete profile “%s”?"
msgstr "Xoá hồ sơ « %s » ?"
#: ../src/terminal-app.c:706
msgid "_Cancel"
msgstr "Th_ôi"
#: ../src/terminal-app.c:711
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: ../src/terminal-app.c:718
msgid "Delete Profile"
msgstr "Xoá hồ sơ"
#: ../src/terminal-app.c:1165
#, c-format
msgid ""
"You already have a profile called “%s”. Do you want to create another "
"profile with the same name?"
msgstr ""
"Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?"
#: ../src/terminal-app.c:1260
msgid "Choose base profile"
msgstr "Chọn hồ sơ cơ sở"
#: ../src/terminal-app.c:1848
#, c-format
msgid "No such profile \"%s\", using default profile\n"
msgstr "Không có hồ sơ « %s » nên dùng hồ sơ mặc định\n"
#: ../src/terminal-app.c:1875
#, c-format
msgid "Invalid geometry string \"%s\"\n"
msgstr "Chuỗi tọa độ không hợp lệ « %s ».\n"
#: ../src/terminal-app.c:2081
msgid "User Defined"
msgstr "Người dùng xác định"
#: ../src/terminal.c:585
#, c-format
msgid "Failed to parse arguments: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của các đối số : %s\n"
#: ../src/terminal-encoding.c:53 ../src/terminal-encoding.c:66
#: ../src/terminal-encoding.c:80 ../src/terminal-encoding.c:102
#: ../src/terminal-encoding.c:113
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/terminal-encoding.c:54 ../src/terminal-encoding.c:81
#: ../src/terminal-encoding.c:92 ../src/terminal-encoding.c:111
msgid "Central European"
msgstr "Âu Trung"
#: ../src/terminal-encoding.c:55
msgid "South European"
msgstr "Nam Âu"
#: ../src/terminal-encoding.c:56 ../src/terminal-encoding.c:64
#: ../src/terminal-encoding.c:118
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/terminal-encoding.c:57 ../src/terminal-encoding.c:82
#: ../src/terminal-encoding.c:88 ../src/terminal-encoding.c:89
#: ../src/terminal-encoding.c:94 ../src/terminal-encoding.c:112
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/terminal-encoding.c:58 ../src/terminal-encoding.c:85
#: ../src/terminal-encoding.c:91 ../src/terminal-encoding.c:117
msgid "Arabic"
msgstr "A Rập"
#: ../src/terminal-encoding.c:59 ../src/terminal-encoding.c:97
#: ../src/terminal-encoding.c:114
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/terminal-encoding.c:60
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do thái trực quan"
#: ../src/terminal-encoding.c:61 ../src/terminal-encoding.c:84
#: ../src/terminal-encoding.c:100 ../src/terminal-encoding.c:116
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/terminal-encoding.c:62 ../src/terminal-encoding.c:83
#: ../src/terminal-encoding.c:104 ../src/terminal-encoding.c:115
msgid "Turkish"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/terminal-encoding.c:63
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/terminal-encoding.c:65
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/terminal-encoding.c:67 ../src/terminal-encoding.c:103
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#. These encodings do NOT pass-through ASCII, so are always rejected.
#. * FIXME: why are they in this table; or rather why do we need
#. * the ASCII pass-through requirement?
#: ../src/terminal-encoding.c:68 ../src/terminal-encoding.c:125
#: ../src/terminal-encoding.c:126 ../src/terminal-encoding.c:127
#: ../src/terminal-encoding.c:128
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: ../src/terminal-encoding.c:69
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/terminal-encoding.c:70 ../src/terminal-encoding.c:71
#: ../src/terminal-encoding.c:75
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/terminal-encoding.c:72
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/terminal-encoding.c:73 ../src/terminal-encoding.c:86
#: ../src/terminal-encoding.c:106
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
#: ../src/terminal-encoding.c:74 ../src/terminal-encoding.c:87
#: ../src/terminal-encoding.c:109 ../src/terminal-encoding.c:129
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: ../src/terminal-encoding.c:76 ../src/terminal-encoding.c:77
#: ../src/terminal-encoding.c:78
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/terminal-encoding.c:79
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/terminal-encoding.c:90 ../src/terminal-encoding.c:105
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợr-ainh"
#: ../src/terminal-encoding.c:93
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: ../src/terminal-encoding.c:95
msgid "Hindi"
msgstr "Hin-đi"
#: ../src/terminal-encoding.c:96
msgid "Persian"
msgstr "Ba Tư"
#: ../src/terminal-encoding.c:98
msgid "Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
#: ../src/terminal-encoding.c:99
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
#: ../src/terminal-encoding.c:101
msgid "Icelandic"
msgstr "Băng-đảo"
#: ../src/terminal-encoding.c:107 ../src/terminal-encoding.c:110
#: ../src/terminal-encoding.c:119
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: ../src/terminal-encoding.c:108
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/terminal-encoding.c:506 ../src/terminal-encoding.c:531
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"
#: ../src/terminal-encoding.c:515 ../src/terminal-encoding.c:540
msgid "_Encoding"
msgstr "_Bảng mã"
#: ../src/terminal-encoding.c:598
msgid "Current Locale"
msgstr "Miền địa phương hiện thời"
#: ../src/terminal-options.c:176
#, c-format
msgid ""
"Option \"%s\" is no longer supported in this version of mate-terminal; you "
"might want to create a profile with the desired setting, and use the new '--"
"profile' option\n"
msgstr ""
"Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản mate-terminal "
"này;bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy "
"chọn « --profile » (hồ sơ) mới.\n"
#: ../src/terminal-options.c:209
#, c-format
msgid "Argument to \"%s\" is not a valid command: %s"
msgstr "Đối số tới « %s » không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
#: ../src/terminal-options.c:348
msgid "Two roles given for one window"
msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
#: ../src/terminal-options.c:369 ../src/terminal-options.c:402
#, c-format
msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n"
msgstr "Tùy chọn « %s » được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
#: ../src/terminal-options.c:601
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
msgstr "« %s » không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
#: ../src/terminal-options.c:608
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá nhỏ nên đang dùng « %g ».\n"
#: ../src/terminal-options.c:616
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá lớn nên đang dùng « %g ».\n"
#: ../src/terminal-options.c:651
#, c-format
msgid ""
"Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the "
"command line"
msgstr ""
"Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của "
"dòng lệnh"
#: ../src/terminal-options.c:813
msgid "Not a valid terminal config file."
msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
#: ../src/terminal-options.c:826
msgid "Incompatible terminal config file version."
msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
#: ../src/terminal-options.c:954
msgid ""
"Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
"terminal"
msgstr ""
"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
"hoạt động"
#: ../src/terminal-options.c:963
msgid "Load a terminal configuration file"
msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
#: ../src/terminal-options.c:972
msgid "Save the terminal configuration to a file"
msgstr "Lưu cấu hình thiết bị cuối vào một tập tin"
#: ../src/terminal-options.c:987
msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
#: ../src/terminal-options.c:996
msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
#: ../src/terminal-options.c:1010
msgid "Turn on the menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
#: ../src/terminal-options.c:1019
msgid "Turn off the menubar"
msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
#: ../src/terminal-options.c:1028
msgid "Maximize the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: ../src/terminal-options.c:1037
msgid "Full-screen the window"
msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
#: ../src/terminal-options.c:1046
msgid ""
"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
msgstr ""
#: ../src/terminal-options.c:1047
msgid "GEOMETRY"
msgstr "VỊ TRÍ"
#: ../src/terminal-options.c:1055
msgid "Set the window role"
msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
#: ../src/terminal-options.c:1056
msgid "ROLE"
msgstr "NHIỆM VỤ"
#: ../src/terminal-options.c:1064
msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó."
#: ../src/terminal-options.c:1078
msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối."
#: ../src/terminal-options.c:1087
msgid "Use the given profile instead of the default profile"
msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
#: ../src/terminal-options.c:1088
msgid "PROFILE-NAME"
msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
#: ../src/terminal-options.c:1096
msgid "Set the terminal title"
msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối"
#: ../src/terminal-options.c:1097
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"
#: ../src/terminal-options.c:1105
msgid "Set the working directory"
msgstr "Đặt thư mục làm việc"
#: ../src/terminal-options.c:1106
msgid "DIRNAME"
msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
#: ../src/terminal-options.c:1114
msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
msgstr ""
#: ../src/terminal-options.c:1115
msgid "ZOOM"
msgstr "THU PHÓNG"
#: ../src/terminal-options.c:1366 ../src/terminal-options.c:1369
msgid "MATE Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối MATE"
#: ../src/terminal-options.c:1370
msgid "Show MATE Terminal options"
msgstr "Hiện tùy chọn về Thiết bị cuối MATE"
#: ../src/terminal-options.c:1380
msgid ""
"Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
"specified:"
msgstr ""
"Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời"
" nhiều tuỳ chọn:"
#: ../src/terminal-options.c:1381
msgid "Show terminal options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối"
#: ../src/terminal-options.c:1389
msgid ""
"Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all windows:"
msgstr ""
"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay"
" « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
#: ../src/terminal-options.c:1390
msgid "Show per-window options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi cửa sổ"
#: ../src/terminal-options.c:1398
msgid ""
"Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all terminals:"
msgstr ""
"Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa "
"sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
#: ../src/terminal-options.c:1399
msgid "Show per-terminal options"
msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối"
#: ../src/terminal-profile.c:165
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
#: ../src/terminal-screen.c:1507
msgid "_Profile Preferences"
msgstr ""
#: ../src/terminal-screen.c:1508 ../src/terminal-screen.c:1949
msgid "_Relaunch"
msgstr ""
#: ../src/terminal-screen.c:1511
msgid "There was an error creating the child process for this terminal"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này."
#: ../src/terminal-screen.c:1954
#, c-format
msgid "The child process exited normally with status %d."
msgstr ""
#: ../src/terminal-screen.c:1959
#, c-format
msgid "The child process was terminated by signal %d."
msgstr ""
#: ../src/terminal-screen.c:1964
msgid "The child process was terminated."
msgstr ""
#: ../src/terminal-tab-label.c:132
msgid "Close tab"
msgstr "Đóng thanh"
#: ../src/terminal-tabs-menu.c:198
msgid "Switch to this tab"
msgstr "Chuyển sang thanh này"
#: ../src/terminal-util.c:145
msgid "There was an error displaying help"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
#: ../src/terminal-util.c:217
#, c-format
msgid "Could not open the address “%s”"
msgstr ""
#: ../src/terminal-util.c:325
msgid ""
"MATE Terminal is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) "
"any later version."
msgstr ""
#: ../src/terminal-util.c:329
msgid ""
"MATE Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT"
" ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details."
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
#: ../src/terminal-util.c:333
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with"
" MATE Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin St, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
#. * _%d is used as the accelerator (with d between 1 and 9), and
#. * the %s is the name of the terminal profile.
#: ../src/terminal-window.c:615
#, c-format
msgid "_%d. %s"
msgstr "_%d. %s"
#. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
#. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z),
#. * and the %s is the name of the terminal profile.
#: ../src/terminal-window.c:621
#, c-format
msgid "_%c. %s"
msgstr "_%c. %s"
#. Toplevel
#: ../src/terminal-window.c:1823
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/terminal-window.c:1824 ../src/terminal-window.c:1837
#: ../src/terminal-window.c:2078
msgid "Open _Terminal"
msgstr "Mở thiết bị _cuối"
#: ../src/terminal-window.c:1825 ../src/terminal-window.c:1842
#: ../src/terminal-window.c:2083
msgid "Open Ta_b"
msgstr "Mở th_anh"
#: ../src/terminal-window.c:1826
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/terminal-window.c:1827
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/terminal-window.c:1828
msgid "_Search"
msgstr "Tì_m"
#: ../src/terminal-window.c:1829
msgid "_Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối"
#: ../src/terminal-window.c:1830
msgid "Ta_bs"
msgstr "Th_anh"
#: ../src/terminal-window.c:1831
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/terminal-window.c:1847
msgid "New _Profile…"
msgstr "_Hồ sơ mới..."
#: ../src/terminal-window.c:1852
msgid "_Save Contents"
msgstr ""
#: ../src/terminal-window.c:1857 ../src/terminal-window.c:2093
msgid "C_lose Tab"
msgstr "Đó_ng thanh"
#: ../src/terminal-window.c:1862
msgid "_Close Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
#: ../src/terminal-window.c:1869 ../src/terminal-window.c:2063
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../src/terminal-window.c:1874 ../src/terminal-window.c:2068
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../src/terminal-window.c:1879 ../src/terminal-window.c:2073
msgid "Paste _Filenames"
msgstr "Dán _tên tập tin"
#: ../src/terminal-window.c:1884
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"
#: ../src/terminal-window.c:1889
msgid "P_rofiles…"
msgstr "Hồ _sơ..."
#: ../src/terminal-window.c:1894
msgid "_Keyboard Shortcuts…"
msgstr "_Phím tắt..."
#: ../src/terminal-window.c:1899
msgid "Pr_ofile Preferences"
msgstr "Tùy thích Hồ _sơ"
#: ../src/terminal-window.c:1906
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng t_o"
#: ../src/terminal-window.c:1911
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../src/terminal-window.c:1916
msgid "_Normal Size"
msgstr "_Cỡ bình thường"
#: ../src/terminal-window.c:1923
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
#: ../src/terminal-window.c:1928
msgid "Find Ne_xt"
msgstr "Tìm _xuôi"
#: ../src/terminal-window.c:1933
msgid "Find Pre_vious"
msgstr "Tìm _ngược"
#: ../src/terminal-window.c:1938
msgid "_Clear Highlight"
msgstr "_Xoá tô sáng"
#: ../src/terminal-window.c:1944
msgid "Go to _Line..."
msgstr "Tới _dòng..."
#: ../src/terminal-window.c:1949
msgid "_Incremental Search..."
msgstr "Tìm k_iếm dần..."
#. Terminal menu
#: ../src/terminal-window.c:1956
msgid "Change _Profile"
msgstr "Đổi _hồ sơ"
#: ../src/terminal-window.c:1958
msgid "_Previous Profile"
msgstr ""
#: ../src/terminal-window.c:1963
msgid "_Next Profile"
msgstr ""
#: ../src/terminal-window.c:1968
msgid "_Set Title…"
msgstr "Đặt tự_a đề"
#: ../src/terminal-window.c:1972
msgid "Set _Character Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../src/terminal-window.c:1974
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
#: ../src/terminal-window.c:1979
msgid "Reset and C_lear"
msgstr "Đặt lại và _dọn"
#: ../src/terminal-window.c:1986
msgid "_Add or Remove…"
msgstr "Thê_m hay Bỏ..."
#: ../src/terminal-window.c:1993
msgid "_Previous Tab"
msgstr "Thanh t_rước"
#: ../src/terminal-window.c:1998
msgid "_Next Tab"
msgstr "Thanh _sau"
#: ../src/terminal-window.c:2003
msgid "Move Tab _Left"
msgstr "Chuyển thanh sang t_rái"
#: ../src/terminal-window.c:2008
msgid "Move Tab _Right"
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
#: ../src/terminal-window.c:2013
msgid "_Detach tab"
msgstr "Gỡ _ra thanh"
#: ../src/terminal-window.c:2020
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
#: ../src/terminal-window.c:2025
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../src/terminal-window.c:2032
msgid "_Send Mail To…"
msgstr "_Gửi thư cho..."
#: ../src/terminal-window.c:2037
msgid "_Copy E-mail Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"
#: ../src/terminal-window.c:2042
msgid "C_all To…"
msgstr "Gọ_i cho..."
#: ../src/terminal-window.c:2047
msgid "_Copy Call Address"
msgstr "_Chép địa chỉ gọi"
#: ../src/terminal-window.c:2052
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
#: ../src/terminal-window.c:2057
msgid "_Copy Link Address"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
#: ../src/terminal-window.c:2061
msgid "P_rofiles"
msgstr "Hồ _sơ"
#: ../src/terminal-window.c:2088 ../src/terminal-window.c:3573
msgid "C_lose Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
#: ../src/terminal-window.c:2098
msgid "L_eave Full Screen"
msgstr ""
#: ../src/terminal-window.c:2102
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu gõ"
#: ../src/terminal-window.c:2109
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
#: ../src/terminal-window.c:2115
msgid "_Full Screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/terminal-window.c:3560
msgid "Close this window?"
msgstr "Đóng cửa sổ này ?"
#: ../src/terminal-window.c:3560
msgid "Close this terminal?"
msgstr "Đóng thiết bị cuối này ?"
#: ../src/terminal-window.c:3564
msgid ""
"There are still processes running in some terminals in this window. Closing "
"the window will kill all of them."
msgstr ""
"Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc tất cả."
#: ../src/terminal-window.c:3568
msgid ""
"There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will"
" kill it."
msgstr ""
"Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc nó."
#: ../src/terminal-window.c:3573
msgid "C_lose Terminal"
msgstr ""
#: ../src/terminal-window.c:3639
msgid "Could not save contents"
msgstr ""
#: ../src/terminal-window.c:3663
msgid "Save as..."
msgstr ""
#: ../src/terminal-window.c:4186
msgid "_Title:"
msgstr "_Tước:"
#: ../src/terminal-window.c:4371
msgid "Contributors:"
msgstr "Người đóng góp:"
#: ../src/terminal-window.c:4390
msgid "A terminal emulator for the MATE desktop"
msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Mate"
#: ../src/terminal-window.c:4397
msgid "translator-credits"
msgstr "giới thiệu-nhóm dịch"